注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI CỜ CHỚP GIAO HỮU THÁNG 7/2024 最后更新14.07.2024 16:31:34, 创建者/最新上传: Saigon
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Bùi, Đăng Quang Vinh | | VIE | 0 |
2 | | Đào, Ngọc Bích | | VIE | 0 |
3 | | Đỗ, Hoàng Gia Bảo | | VIE | 0 |
4 | | Hoàng, Đình Phong | | VIE | 0 |
5 | | Lê, Phúc Lâm | | VIE | 0 |
6 | | Lưu, Quang Anh | | VIE | 0 |
7 | | Nguyễn, Đức Thành | | VIE | 0 |
8 | | Nguyễn, Huỳnh Minh Phúc | | VIE | 0 |
9 | | Nguyễn, Khánh Hưng | | VIE | 0 |
10 | | Nguyễn, Quang Minh | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn, Xuân Đức Duy | | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn, Xuân Tùng | | VIE | 0 |
13 | | Phạm, Ngọc Bảo | | VIE | 0 |
14 | | Phạm, Thành Quang | | VIE | 0 |
15 | | Phạm, Trí Kiên | | VIE | 0 |
16 | | Phạm, Tuấn Kiệt | | VIE | 0 |
17 | | Thái, An Thịnh | | VIE | 0 |
18 | | Trần, Hồ Trường Sơn | | VIE | 0 |
19 | | Trần, Thành | | VIE | 0 |
20 | | Trịnh, Gia Bảo | | VIE | 0 |
|
|
|
|