LỊCH THI ĐẤU:
* Thời gian thi đấu: Ngày 09 -10/11/2024 (Cờ tiên chuẩn)
Ngày 09/11:
+ 7h45 - 8h15: Khai mạc
+ 8h30 - 12h30: Thi đấu ván 1 - 2
+ 14h30 - 18h30: Thi đấu ván 3 - 4
Ngày 10/1:
+ 8h00 - 12h00: Thi đấu ván 5 - 6
+ 14h00 - 16h30: Thi đấu ván 7

GIẢI CỜ VUA CÁC VĐV CHUYÊN NGHIỆP TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG LẦN THỨ V NĂM 2024 - DANH SÁCH ĐĂNG KÝ

Organizador(es)Liên đoàn Cờ Đà Nẵng
FederaçãoVietnã ( VIE )
Director do TorneioMr. Bảo Quang
Árbitro PrincipalNA Bảo Quang [12401161]
Árbitro AdjuntoFA Trung Kiên [12423033]; NA Tôn Nữ Hồng ÂN [12401803]
Tempo de reflexão (Standard)45 minutes + 10 seconds
LocalHội trường Công viên APEC : Đường 2/9, P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, tp. Đà Nẵng
Number of rounds7
Tournament typeSuíço
Cálculo de Rating -
Data2024/11/08 até 2024/11/10
Elo médio0
Programa de emparceiramentoSwiss-Manager de Heinz HerzogFicheiro do Swiss-Manager

Última Atualização22.10.2024 13:40:02, Criado por / Última atualização: Cờ Vua Miền Trung

Selecção de torneio
Cờ tiêu chuẩn: Nam 06, Nam 08, Nam 09, Nam 10, Nam 13
Nữ 06, Nữ 08, Nữ 10, Nữ 13, Open Nam - Nữ
Selecção de parâmetros não mostrar detalhes do torneio, Ligação com calendário de torneios
Vista geral de equipaAKA, ATH, CLA, CVT, DBA, DCC, DHO, DSY, FMC, HAN, HAU, HPY, LIO, NGT, TDO, TKY, TNT, VIE
ListasRanking inicial, Lista alfabética, Estatísticas de federação, jogos e títulos, Lista alfabética de todos os grupos, Horário

Lista alfabética de todos os grupos

Nº.NomeFEDNome
1Alvin PulleyDCCOpen Nam - Nữ
2Bảo Kim NgânTDONữ 10
3Bùi Đình Anh KhoaAKANam 08
4Bùi Duy Minh KhangTDONam 08
5Bùi Nguyên KhangHPYNam 10
6Bùi Quốc NghĩaTDONam 13
7Cao Đăng Anh KhoaHPYNam 09
8Cao Thiên CầmTNTNữ 06
9Châu Minh DưỡngHAUOpen Nam - Nữ
10Christopher DayDCCOpen Nam - Nữ
11Chu Hoàng Bảo AnDCCNữ 13
12Đặng Hoàng NgânTNTNữ 06
13Đặng Trần Hương ThảoDHONữ 10
14Đặng Hà Đông HảiDHONam 08
15Đặng Công Thái BảoLIONam 10
16Đặng Đào Quang TùngTNTNam 10
17Đặng Minh VươngAKANam 10
18Đặng Thái DoanhDCCNam 10
19Đào Thanh ThịnhHANNam 13
20Đào Nhật Phúc LâmDCCNam 08
21Đào Ngọc Uyển NhiDCCNữ 06
22Đinh Hoàng Chi AnhDHONữ 06
23Đinh Bảo AnhTNTNữ 10
24Đinh Gia BảoTDONam 08
25Đỗ Bảo NguyênTNTNam 08
26Đỗ Trọng KhánhTNTNam 08
27Đỗ Đức BìnhHANNam 09
28Đỗ Gia BảoNGTNam 09
29Đoàn Khôi NguyênAKANam 08
30Đoàn Minh KhôiAKANam 08
31Đoàn Minh NguyênAKANam 08
32Đoàn Tất ĐạtCLANam 13
33Đoàn Ngọc Minh NhânLIONữ 10
34Đoàn Thị Phương KhuêLIONữ 10
35Đoàn Anh MinhAKAOpen Nam - Nữ
36Đoàn Tất ThắngCLAOpen Nam - Nữ
37Dương Vũ KhaDCCNam 13
38Dương Hoà BìnhDCCNam 08
39Dương Minh TúTKYNam 08
40Dương Chí BảoHPYNam 09
41Dương Duy TuấnDCCNam 09
42Dương Minh KhánhDHONam 09
43Hà Thanh SơnNGTNam 10
44Hà Thế DuyHPYNam 10
45Hà Nguyễn Tường VyDCCNữ 10
46Hàn Nguyên PhướcVIENam 10
47Hồ Đức KiênDCCNam 09
48Hồ Quốc KỳDCCNam 09
49Hồ Vũ Khôi NguyênDSYNam 08
50Hồ An NhiênATHNữ 08
51Hồ Ngọc Thanh GiangTNTNữ 08
52Hồ Phan Phú HưngDHOOpen Nam - Nữ
53Hồ Thị Thu Thảo (F)HAUOpen Nam - Nữ
54Hoàng Lê Khánh HuyềnDCCNữ 13
55Hoàng Lê Anh KhangAKANam 08
56Hoàng Đức TuệDHONam 09
57Hoàng Tấn TúDCCNam 09
58Hoàng Minh DũngNGTNam 13
59Hoàng Nguyên KhôiVIENam 13
60Hoàng Văn Bảo TínDCCNam 13
61Huỳnh Lê Quốc ĐịnhFMCNam 13
62Huỳnh Nguyễn Thanh BảoDCCNam 13
63Huỳnh Kim HuyDCCNam 10
64Huỳnh Nguyên KhangHANNam 09
65Huỳnh Phương NamAKANam 08
66Huỳnh Thị Minh MẫnATHNữ 08
67Huỳnh Bảo Ánh MinhTDONữ 10
68Huỳnh Lê Bảo NgọcAKANữ 10
69Lê Nguyễn Tuệ NhiTNTNữ 10
70Lê Nhã UyênAKANữ 08
71Lê Hồng Minh NhậtDCCNữ 13
72Lê Ngọc Khả HânLIONữ 13
73Lê Ngọc Khả UyênLIONữ 13
74Lê Mạnh CườngAKAOpen Nam - Nữ
75Lê Minh NguyênDCCOpen Nam - Nữ
76Lê Đức AnhHANNam 08
77Lê Đức ToànVIENam 08
78Lê Duy Cao NguyênAKANam 08
79Lê Hải NguyênHPYNam 08
80Lê Kiến VănLIONam 08
81Lê Quốc HuyAKANam 08
82Lê Quốc LâmHANNam 08
83Lê Trương Nam TúDHONam 08
84Lê Viết Bảo KhangHANNam 08
85Lê Ngọc ThiệnVIENam 09
86Lê Phan Nam AnhDCCNam 09
87Lê Quang HuyDCCNam 09
88Lê Thiện BảoDCCNam 09
89Lê Viết Giang Anh KiệtTNTNam 09
90Lê Gia PhúcLIONam 10
91Lê Gia TháiDSYNam 10
92Lê Vũ ĐăngHANNam 10
93Lê Đăng KhôiDCCNam 13
94Lê Gia HưngVIENam 13
95Lê Hoàng NghĩaTNTNam 13
96Lê Ngọc Khương DuyTNTNam 13
97Lê Nguyên KhangNGTNam 13
98Lê Quang MinhDCCNam 13
99Lê Tấn NgọcNGTNam 13
100Lê Thành ÝDCCNam 13
101Lê Trần Hà ĐứcDCCNam 13
102Lê Văn Bảo DuyATHNam 13
103Lê Văn Minh KhoaLIONam 13
104Lê Vũ HưngHANNam 13
105Lò Bảo ViệtVIENam 13
106Lương Minh TínHPYNam 09
107Lý Kiện TriDCCNam 08
108Mai Đăng KhoaDSYNam 08
109Mai Quốc AnCVTNam 10
110Ngô Anh HàoDCCNam 10
111Ngô Trầm Minh KhangDCCNam 10
112Ngô Lê Nguyên LâmTDONam 08
113Ngô Tấn DũngDSYNam 08
114Ngô Đức Bảo ChâuNGTNam 09
115Ngô Huỳnh Thành ĐạtVIENam 09
116Ngô Minh QuânVIENam 09
117Ngô Quang VinhHPYNam 09
118Ngô Huỳnh Thanh TrúcDCCNữ 06
119Ngô Minh AnhDCCNữ 06
120Ngô Nguyễn Gia HânDCCNữ 06
121Ngô Quỳnh AnhDCCNữ 08
122Ngô Mộc MiênLIONữ 10
123Ngô Nguyễn Bảo HânDCCNữ 10
124Nguyễn Diệp Bảo HânTNTNữ 10
125Nguyễn Hoàng Minh ThưAKANữ 10
126Nguyễn Ngọc KhuêDCCNữ 10
127Nguyễn Quỳnh HươngDHONữ 10
128Nguyễn Thảo Phương NhiDCCNữ 10
129Nguyễn Thị Quỳnh AnhDCCNữ 10
130Nguyễn Khánh NgọcDHONữ 08
131Nguyễn Khoa Ý NhiDCCNữ 08
132Nguyễn Lê Hoài AnDHONữ 08
133Nguyễn Ngọc Châu AnhDHONữ 08
134Nguyễn Bảo ChâuAKANữ 06
135Nguyễn Bùi Anh ThyAKANữ 06
136Nguyễn Doãn Khánh NgọcAKANữ 06
137Nguyễn Ngọc Bảo TrâmDCCNữ 06
138Nguyễn Phương MaiTNTNữ 06
139Nguyễn Hoa Xuân ThảoTDONữ 13
140Nguyễn Hồng Nhã AnTNTNữ 13
141Nguyễn Ngọc Linh ĐanLIONữ 13
142Nguyễn Thuỳ DươngHANNữ 13
143Nguyễn Thùy LinhTDONữ 13
144Nguyễn Hoàng LongHANOpen Nam - Nữ
145Nguyễn Huỳnh KhảiVIEOpen Nam - Nữ
146Nguyễn Mạnh HiếuDHOOpen Nam - Nữ
147Nguyễn Như Khôi NguyênVIEOpen Nam - Nữ
148Nguyễn Phạm Linh Chi (F)DHOOpen Nam - Nữ
149Nguyễn Quang Khánh Ngân (F)DCCOpen Nam - Nữ
150Nguyễn Thanh HậuDSYOpen Nam - Nữ

Mostrar lista completa