Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | CUBA | * | 20 | 20 | 10 | 0 |
2 | NICARAGUA | 5 | * | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints