Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1TU Wien * 441020,50
2Wiener Ärzteschachklub * 24819,50
3Sg Verbund / Vhp - Omv * 4347180
Schwarze Dame½ * 3457180
5BBSV Wien4 * 4614,50
6Lokomotive Wohnservice Wien23 * 518,50
7Team-Wien22 * 414,50
8Sg WBSC / Wiener Linien3½ * 4310,50
9Wiener Staatsoper222½2 * 08,50
10Sg EPN1½1 * 06,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints