Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Schwarze Dame (RtgØ:1760, HS1: 5 / HS2: 13)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Bieber, Herbert1766AUT1658271-1121820
2Meyer, Ingo1781AUT1681389½½1231708
3Holub, Tobias1745AUT16859960011837
4Poesinger, Adrian Dr.1667AUT16470830111341502
5Jugovits, Dominik1700AUT16860110+½1,531472
6Mandryk, Roman1323AUT16861190+0131517
7Mayrhuber, Franz1785AUT1635832110231794
8Holub, Sebastian1683AUT16859881½1,521573
9Seidel, Christoph1791AUT1640348½0,511645
10Wallner, Marco1320AUT1696190-½0,521498

Thông tin kỳ thủ

Bieber Herbert 1766 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
191Dobner Karl0AUT1,5- 0K1
410WMKMaienschein Sarah1820AUT0,5s 12
Meyer Ingo 1781 AUT Rp:1833
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11WMKKosc Renata1983AUT2w ½2
276Tolstykh Makarius1455AUT1,5s ½2
347Wandaller Kurt1685AUT0s 13
Holub Tobias 1745 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Wirrer Horst Dr.1837AUT2s 03
Poesinger Adrian Dr. 1667 AUT Rp:1495
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
194Hollinsky Christian Dr.0AUT2,5w 04
299Rak Monika0AUT1w 13
364Rössl Andreas1599AUT1w 14
463Rahman Mohammed1609AUT1s 14
Jugovits Dominik 1700 AUT Rp:807
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1104Wu Manuel0AUT2,5s 05
261Haslbeck Anne1616AUT0- 1K5
396Ludwig Christian0AUT2s ½5
Mandryk Roman 1323 AUT Rp:857
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Woschnagg Herbert Dr.1755AUT1w 06
287Walketseder Christine1319AUT1- 1K6
469Zedlacher Horst1558AUT3w 05
Mayrhuber Franz 1785 AUT Rp:1919
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
242Lentner Johannes1698AUT0w 11
322Haslinger Manfred1779AUT1,5s 11
44Ivanyuk Irina1904RUS2w 01
Holub Sebastian 1683 AUT Rp:1566
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
290Brunner Maximilian0GER0,5s 14
430Cser Josef1745AUT2,5w ½3
Seidel Christoph 1791 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
357Hoesch Herbert1645AUT3w ½2
Wallner Marco 1320 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
392Eichhorn Tilo0GER3- 0K6
473Domschitz Manfred1455AUT1,5s ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn9  Schwarze DameRtg-3  Wiener ÄrzteschachklubRtg½ :5½
4.1
Bieber, Herbert
1766-
Dobner, Karl
0- - +
4.2
Meyer, Ingo
1781-WMK
Kosc, Renata
1983½ - ½
4.3
Holub, Tobias
1745-
Wirrer, Horst
18370 - 1
4.4
Poesinger, Adrian
1667-
Hollinsky, Christian
00 - 1
4.5
Jugovits, Dominik
1700-
Wu, Manuel
00 - 1
4.6
Mandryk, Roman
1323-
Woschnagg, Herbert
17550 - 1
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn4  Wiener StaatsoperRtg-9  Schwarze DameRtg½ :5½
3.1
Lentner, Johannes
1698-
Mayrhuber, Franz
17850 - 1
3.2
Tolstykh, Makarius
1455-
Meyer, Ingo
1781½ - ½
3.3
Rak, Monika
0-
Poesinger, Adrian
16670 - 1
3.4
Brunner, Maximilian
0-
Holub, Sebastian
16830 - 1
3.5
Haslbeck, Anne
1616-
Jugovits, Dominik
1700- - +
3.6
Walketseder, Christine
1319-
Mandryk, Roman
1323- - +
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn9  Schwarze DameRtg-5  Team-WienRtg4 : 2
3.1
Mayrhuber, Franz
1785-
Haslinger, Manfred
17791 - 0
3.2
Seidel, Christoph
1791-
Hoesch, Herbert
1645½ - ½
3.3
Meyer, Ingo
1781-
Wandaller, Kurt
16851 - 0
3.4
Poesinger, Adrian
1667-
Rössl, Andreas
15991 - 0
3.5
Jugovits, Dominik
1700-
Ludwig, Christian
0½ - ½
3.6
Wallner, Marco
1320-
Eichhorn, Tilo
0- - +
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn6  Lokomotive Wohnservice WienRtg-9  Schwarze DameRtg3 : 3
4.1
Ivanyuk, Irina
1904-
Mayrhuber, Franz
17851 - 0
4.2WMK
Maienschein, Sarah
1820-
Bieber, Herbert
17660 - 1
4.3
Cser, Josef
1745-
Holub, Sebastian
1683½ - ½
4.4
Rahman, Mohammed
1609-
Poesinger, Adrian
16670 - 1
4.5
Zedlacher, Horst
1558-
Mandryk, Roman
13231 - 0
4.6
Domschitz, Manfred
1455-
Wallner, Marco
1320½ - ½
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn9  Schwarze DameRtg-7  Sg EPNRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn8  TU WienRtg-9  Schwarze DameRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn10  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-9  Schwarze DameRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn9  Schwarze DameRtg-1  BBSV WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-9  Schwarze DameRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0