Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. TU Wien (RtgØ:1777, HS1: 8 / HS2: 16)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Kurtulus, Emre1756AUT168105211221527
2Arnez, Stefan1673AUT16459941111616
3Bakic, Leon1453AUT169094900021451
4Hofecker, Andreas0AUT5300038490110241477
5Pasterk, Gabriel0AUT53000425011½13,541413
6Lacchini, Fabio0AUT5300027881½1,521500
7Wirthumer, Gunter1811AUT1641409½0,511779
8Ortner, Christoph1696AUT1673807½½121614
9Gambal, Andrea1835AUT1628712½11,521785
10Batbayar, Tegshbayar1720AUT16836161111820
11Wagner, Sebastian1736AUT16622871111609
12Brsanovic, Petar0AUT5300041010011558
13Mehrle, Erik1803SUI13383071111400

Thông tin kỳ thủ

Kurtulus Emre 1756 AUT Rp:2327
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Lentner Johannes1698AUT0s 11
481Krebs Sebastian0AUT0w 11
Arnez Stefan 1673 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
161Haslbeck Anne1616AUT0w 12
Bakic Leon 1453 AUT Rp:451
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
172Stosiek Tobias1501GER1s 03
296Ludwig Christian0AUT2w 05
Hofecker Andreas 0 AUT Rp:1277
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
199Rak Monika0AUT1w 04
292Eichhorn Tilo0GER3s 16
373Domschitz Manfred1455AUT1,5w 16
462Pelka Heinrich1609AUT1s 04
Pasterk Gabriel 0 AUT Rp:1749
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
187Walketseder Christine1319AUT1s 15
271Reiter Theresia1515AUT0w 13
366Hursky Christian1593AUT0,5w ½4
485Malekidoorzadehsarv Amirgarsha1305AUT0s 16
Lacchini Fabio 0 AUT Rp:1493
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
190Brunner Maximilian0GER0,5w 16
264Rössl Andreas1599AUT1s ½4
Wirthumer Gunter 1811 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
222Haslinger Manfred1779AUT1,5w ½1
Ortner Christoph 1696 AUT Rp:1614
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
257Hoesch Herbert1645AUT3s ½2
467Quell Rudolf1583AUT1,5w ½5
Gambal Andrea 1835 AUT Rp:1978
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
33Bruhn Peter Mag.1926AUT2,5s ½1
456Kaufmann Thomas1649AUT0,5w 13
Batbayar Tegshbayar 1720 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
310WMKMaienschein Sarah1820AUT0,5w 12
Wagner Sebastian 1736 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
363Rahman Mohammed1609AUT1s 13
Brsanovic Petar 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
369Zedlacher Horst1558AUT3s 05
Mehrle Erik 1803 SUI Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
488Atanasovski Filip0AUT1,5s 12

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn8  TU WienRtg-4  Wiener StaatsoperRtg4 : 2
3.1
Kurtulus, Emre
1756-
Lentner, Johannes
16981 - 0
3.2
Arnez, Stefan
1673-
Haslbeck, Anne
16161 - 0
3.3
Bakic, Leon
1453-
Stosiek, Tobias
15010 - 1
3.4
Hofecker, Andreas
0-
Rak, Monika
00 - 1
3.5
Pasterk, Gabriel
0-
Walketseder, Christine
13191 - 0
3.6
Lacchini, Fabio
0-
Brunner, Maximilian
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn5  Team-WienRtg-8  TU WienRtg2½:3½
4.1
Haslinger, Manfred
1779-
Wirthumer, Gunter
1811½ - ½
4.2
Hoesch, Herbert
1645-
Ortner, Christoph
1696½ - ½
4.3
Reiter, Theresia
1515-
Pasterk, Gabriel
00 - 1
4.4
Rössl, Andreas
1599-
Lacchini, Fabio
0½ - ½
4.5
Ludwig, Christian
0-
Bakic, Leon
14531 - 0
4.6
Eichhorn, Tilo
0-
Hofecker, Andreas
00 - 1
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn8  TU WienRtg-6  Lokomotive Wohnservice WienRtg4 : 2
2.1
Gambal, Andrea
1835-
Bruhn, Peter
1926½ - ½
2.2
Batbayar, Tegshbayar
1720-WMK
Maienschein, Sarah
18201 - 0
2.3
Wagner, Sebastian
1736-
Rahman, Mohammed
16091 - 0
2.4
Pasterk, Gabriel
0-
Hursky, Christian
1593½ - ½
2.5
Brsanovic, Petar
0-
Zedlacher, Horst
15580 - 1
2.6
Hofecker, Andreas
0-
Domschitz, Manfred
14551 - 0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-8  TU WienRtg1½:4½
5.1
Krebs, Sebastian
0-
Kurtulus, Emre
17560 - 1
5.2
Atanasovski, Filip
0-
Mehrle, Erik
18030 - 1
5.3
Kaufmann, Thomas
1649-
Gambal, Andrea
18350 - 1
5.4
Pelka, Heinrich
1609-
Hofecker, Andreas
01 - 0
5.5
Quell, Rudolf
1583-
Ortner, Christoph
1696½ - ½
5.6
Malekidoorzadehsarv, Amirgarsha
1305-
Pasterk, Gabriel
00 - 1
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn10  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-8  TU WienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn8  TU WienRtg-9  Schwarze DameRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn1  BBSV WienRtg-8  TU WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn8  TU WienRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn3  Wiener ÄrzteschachklubRtg-8  TU WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0