Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Sg EPN (RtgØ:1472, HS1: 0 / HS2: 2,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Kaufmann, Thomas1649AUT1686046-010
2Vollmer, Henry James0USA399068411111722
3Atanasovski, Filip0AUT1111685
4Krebs, Sebastian0AUT5300034310011645
5Quell, Rudolf1583AUT1686240½0,511599
6Malekidoorzadehsarv, Amirgarsha1305AUT16969980011400

Thông tin kỳ thủ

Kaufmann Thomas 1649 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Haslinger Manfred1779AUT1- 0K1
Vollmer Henry James 0 USA Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Aumann Manfred Dr.1722AUT0w 12
Atanasovski Filip 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Wandaller Kurt1685AUT0s 13
Krebs Sebastian 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128Hoesch Herbert1645AUT1w 04
Quell Rudolf 1583 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Rössl Andreas1599AUT0,5s ½5
Malekidoorzadehsarv Amirgarsha 1305 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
152Eichhorn Tilo0GER1w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-5  Team-WienRtg2½:3½
2.1
Kaufmann, Thomas
1649-
Haslinger, Manfred
1779- - +
2.2
Vollmer, Henry James
0-
Aumann, Manfred
17221 - 0
2.3
Atanasovski, Filip
0-
Wandaller, Kurt
16851 - 0
2.4
Krebs, Sebastian
0-
Hoesch, Herbert
16450 - 1
2.5
Quell, Rudolf
1583-
Rössl, Andreas
1599½ - ½
2.6
Malekidoorzadehsarv, Amirgarsha
1305-
Eichhorn, Tilo
00 - 1
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn6  Wohnservice Wien / WohnpartnerRtg-7  Sg EPNRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn10  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-7  Sg EPNRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-8  TU WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn9  Schwarze DameRtg-7  Sg EPNRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-1  BBSV WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-7  Sg EPNRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-3  Wiener ÄrzteschachklubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn4  Wiener StaatsoperRtg-7  Sg EPNRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0