Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Wohnservice Wien / Wohnpartner (RtgØ:1710, HS1: 2 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Zeindl, Christoph1926AUT1624776½0,511788
2Bruhn, Peter Mag.1926AUT16666061111735
3Cser, Josef1745AUT16693541111699
4Rahman, Mohammed1609AUT16862591111632
5Zedlacher, Horst1558AUT16865691111403
6Domschitz, Manfred1455AUT16835941111400

Thông tin kỳ thủ

Zeindl Christoph 1926 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Prinz Nikolaus1786AUT0,5w ½1
Bruhn Peter Mag. 1926 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117Hoesch Ludwig1735AUT0s 12
Cser Josef 1745 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Radnaev Mikael1645AUT0w 13
Rahman Mohammed 1609 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Hassfurther Martin Mag.1632AUT0s 14
Zedlacher Horst 1558 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Mueller Peter1403AUT0w 15
Domschitz Manfred 1455 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
159Windhager Martin0AUT0s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn10  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-6  Wohnservice Wien / WohnpartnerRtg½ :5½
1.1
Prinz, Nikolaus
1786-
Zeindl, Christoph
1926½ - ½
1.2
Hoesch, Ludwig
1735-
Bruhn, Peter
19260 - 1
1.3
Radnaev, Mikael
1645-
Cser, Josef
17450 - 1
1.4
Hassfurther, Martin
1632-
Rahman, Mohammed
16090 - 1
1.5
Mueller, Peter
1403-
Zedlacher, Horst
15580 - 1
1.6
Windhager, Martin
0-
Domschitz, Manfred
14550 - 1
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn6  Wohnservice Wien / WohnpartnerRtg-7  Sg EPNRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn8  TU WienRtg-6  Wohnservice Wien / WohnpartnerRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn6  Wohnservice Wien / WohnpartnerRtg-9  Schwarze DameRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn1  BBSV WienRtg-6  Wohnservice Wien / WohnpartnerRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn6  Wohnservice Wien / WohnpartnerRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn3  Wiener ÄrzteschachklubRtg-6  Wohnservice Wien / WohnpartnerRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn6  Wohnservice Wien / WohnpartnerRtg-4  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn5  Team-WienRtg-6  Wohnservice Wien / WohnpartnerRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0