Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Team-Wien (RtgØ:1638, HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Haslinger, Manfred1779AUT1669389+110
2Aumann, Manfred Dr.1722AUT16520520011400
3Wandaller, Kurt1685AUT16404610011400
4Hoesch, Herbert1645AUT16859611111356
5Rössl, Andreas1599AUT1640321½0,511583
6Eichhorn, Tilo0GER5330001151111305

Thông tin kỳ thủ

Haslinger Manfred 1779 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Kaufmann Thomas1649AUT0- 1K1
Aumann Manfred Dr. 1722 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
158Vollmer Henry James0USA1s 02
Wandaller Kurt 1685 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149Atanasovski Filip0AUT1w 03
Hoesch Herbert 1645 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Krebs Sebastian0AUT0s 14
Rössl Andreas 1599 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Quell Rudolf1583AUT0,5w ½5
Eichhorn Tilo 0 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Malekidoorzadehsarv Amirgarsha1305AUT0s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-5  Team-WienRtg2½:3½
2.1
Kaufmann, Thomas
1649-
Haslinger, Manfred
1779- - +
2.2
Vollmer, Henry James
0-
Aumann, Manfred
17221 - 0
2.3
Atanasovski, Filip
0-
Wandaller, Kurt
16851 - 0
2.4
Krebs, Sebastian
0-
Hoesch, Herbert
16450 - 1
2.5
Quell, Rudolf
1583-
Rössl, Andreas
1599½ - ½
2.6
Malekidoorzadehsarv, Amirgarsha
1305-
Eichhorn, Tilo
00 - 1
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn5  Team-WienRtg-8  TU WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn9  Schwarze DameRtg-5  Team-WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn5  Team-WienRtg-1  BBSV WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-5  Team-WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn5  Team-WienRtg-3  Wiener ÄrzteschachklubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn4  Wiener StaatsoperRtg-5  Team-WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn5  Team-WienRtg-10  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn5  Team-WienRtg-6  Wohnservice Wien / WohnpartnerRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0