Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Wiener Staatsoper (RtgØ:1503, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Lentner, Johannes1698AUT16406400011756
2Haslbeck, Anne1616AUT16859290011673
3Stosiek, Tobias1501GER162530191111453
4Rak, Monika0AUT16989231111400
5Walketseder, Christine1319AUT16869680011400
6Brunner, Maximilian0GER0011262

Thông tin kỳ thủ

Lentner Johannes 1698 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112Kurtulus Emre1756AUT1w 01
Haslbeck Anne 1616 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Arnez Stefan1673AUT1s 02
Stosiek Tobias 1501 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Bakic Leon1453AUT0w 13
Rak Monika 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Hofecker Andreas0AUT0s 14
Walketseder Christine 1319 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
156Pasterk Gabriel0AUT1w 05
Brunner Maximilian 0 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Lacchini Fabio0AUT1s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn8  TU WienRtg-4  Wiener StaatsoperRtg4 : 2
3.1
Kurtulus, Emre
1756-
Lentner, Johannes
16981 - 0
3.2
Arnez, Stefan
1673-
Haslbeck, Anne
16161 - 0
3.3
Bakic, Leon
1453-
Stosiek, Tobias
15010 - 1
3.4
Hofecker, Andreas
0-
Rak, Monika
00 - 1
3.5
Pasterk, Gabriel
0-
Walketseder, Christine
13191 - 0
3.6
Lacchini, Fabio
0-
Brunner, Maximilian
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn4  Wiener StaatsoperRtg-9  Schwarze DameRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn1  BBSV WienRtg-4  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn4  Wiener StaatsoperRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn3  Wiener ÄrzteschachklubRtg-4  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn4  Wiener StaatsoperRtg-10  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn4  Wiener StaatsoperRtg-5  Team-WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn6  Wohnservice Wien / WohnpartnerRtg-4  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn4  Wiener StaatsoperRtg-7  Sg EPNRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0