Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Wiener Ärzteschachklub (RtgØ:1629, HS1: 2 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Dobner, Karl0AUT1698869+110
2WMKKosc, Renata1983AUT1602578½0,511781
3Wirrer, Horst Dr.1837AUT16490431111745
4Hollinsky, Christian Dr.0AUT5300007181111667
5Wu, Manuel0AUT1111700
6Woschnagg, Herbert Dr.1755AUT16575501111323

Thông tin kỳ thủ

Dobner Karl 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111Bieber Herbert1766AUT0- 1K1
Kosc Renata WMK 1983 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Meyer Ingo1781AUT0,5s ½2
Wirrer Horst Dr. 1837 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Holub Tobias1745AUT0w 13
Hollinsky Christian Dr. 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Poesinger Adrian Dr.1667AUT0s 14
Wu Manuel 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119Jugovits Dominik1700AUT0w 15
Woschnagg Herbert Dr. 1755 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145Mandryk Roman1323AUT0s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn9  Schwarze DameRtg-3  Wiener ÄrzteschachklubRtg½ :5½
4.1
Bieber, Herbert
1766-
Dobner, Karl
0- - +
4.2
Meyer, Ingo
1781-WMK
Kosc, Renata
1983½ - ½
4.3
Holub, Tobias
1745-
Wirrer, Horst
18370 - 1
4.4
Poesinger, Adrian
1667-
Hollinsky, Christian
00 - 1
4.5
Jugovits, Dominik
1700-
Wu, Manuel
00 - 1
4.6
Mandryk, Roman
1323-
Woschnagg, Herbert
17550 - 1
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn3  Wiener ÄrzteschachklubRtg-1  BBSV WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-3  Wiener ÄrzteschachklubRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn3  Wiener ÄrzteschachklubRtg-10  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn3  Wiener ÄrzteschachklubRtg-4  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn5  Team-WienRtg-3  Wiener ÄrzteschachklubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn3  Wiener ÄrzteschachklubRtg-6  Wohnservice Wien / WohnpartnerRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-3  Wiener ÄrzteschachklubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn3  Wiener ÄrzteschachklubRtg-8  TU WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0