Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Sg Verbund / Vhp - Omv (RtgØ:1736, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Hoeglinger, Rainer DI.1880AUT16859531111769
2Lentner, Wolfram Mag.1752AUT16347391111577
3AFMSchlitz, Sebastian1817AUT16713241111493
4Mitterholzer, Helmuth1648AUT1631152½0,511457
5Striessnig, Herwig MMag.1672AUT16467021111334
6Hrinkov, Susanne1653AUT16660370011400

Thông tin kỳ thủ

Hoeglinger Rainer DI. 1880 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Kutschker Alexander1758AUT0w 11
Lentner Wolfram Mag. 1752 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Weis Christian1577AUT0s 12
Schlitz Sebastian AFM 1817 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Borlovan Stefan1493AUT0w 13
Mitterholzer Helmuth 1648 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Neuhuber Jürgen1457AUT0,5s ½4
Striessnig Herwig MMag. 1672 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Kren Christoph0AUT0w 15
Hrinkov Susanne 1653 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
155Ignatov Valerii0AUT1s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn1  BBSV WienRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg1½:4½
5.1
Kutschker, Alexander
1758-
Hoeglinger, Rainer
18800 - 1
5.2
Weis, Christian
1577-
Lentner, Wolfram
17520 - 1
5.3
Borlovan, Stefan
1493-AFM
Schlitz, Sebastian
18170 - 1
5.4
Neuhuber, Jürgen
1457-
Mitterholzer, Helmuth
1648½ - ½
5.5
Kren, Christoph
0-
Striessnig, Herwig
16720 - 1
5.6
Ignatov, Valerii
0-
Hrinkov, Susanne
16531 - 0
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-10  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-3  Wiener ÄrzteschachklubRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn4  Wiener StaatsoperRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-5  Team-WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn6  Wohnservice Wien / WohnpartnerRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-7  Sg EPNRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn8  TU WienRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-9  Schwarze DameRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0