Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. BBSV Wien (RtgØ:1516, HS1: 0 / HS2: 1,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Kutschker, Alexander1758AUT16059500011880
2Weis, Christian1577AUT16865180011752
3Borlovan, Stefan1493AUT16966530011817
4Neuhuber, Jürgen1457AUT1688901½0,511640
5Kren, Christoph0AUT16992020011672
6Ignatov, Valerii0AUT16985591111653

Thông tin kỳ thủ

Kutschker Alexander 1758 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Hoeglinger Rainer DI.1880AUT1s 01
Weis Christian 1577 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Lentner Wolfram Mag.1752AUT1w 02
Borlovan Stefan 1493 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
16AFMSchlitz Sebastian1817AUT1s 03
Neuhuber Jürgen 1457 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Mitterholzer Helmuth1648AUT0,5w ½4
Kren Christoph 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Striessnig Herwig MMag.1672AUT1s 05
Ignatov Valerii 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126Hrinkov Susanne1653AUT0w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn1  BBSV WienRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg1½:4½
5.1
Kutschker, Alexander
1758-
Hoeglinger, Rainer
18800 - 1
5.2
Weis, Christian
1577-
Lentner, Wolfram
17520 - 1
5.3
Borlovan, Stefan
1493-AFM
Schlitz, Sebastian
18170 - 1
5.4
Neuhuber, Jürgen
1457-
Mitterholzer, Helmuth
1648½ - ½
5.5
Kren, Christoph
0-
Striessnig, Herwig
16720 - 1
5.6
Ignatov, Valerii
0-
Hrinkov, Susanne
16531 - 0
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn3  Wiener ÄrzteschachklubRtg-1  BBSV WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn1  BBSV WienRtg-4  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn5  Team-WienRtg-1  BBSV WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn1  BBSV WienRtg-6  Wohnservice Wien / WohnpartnerRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-1  BBSV WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn1  BBSV WienRtg-8  TU WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn9  Schwarze DameRtg-1  BBSV WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn1  BBSV WienRtg-10  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0