Wiener Betriebsmeisterschaft 2024/2025 3. Klasse

Ban Tổ chứcWiener Schachverband (Vienna Chess Federation)
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcIO Gregor Neff
Tổng trọng tàiIA Daniel Lieb (1637550)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 m / 40 moves + 15m + 30s / move
Địa điểmWien (Vienna)
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/09 đến 2025/03/19
Rating trung bình1591
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 13.10.2024 16:49:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)

Giải/ Nội dungA-Liga, B-Liga, C-Liga
1. Klasse, 2. Klasse A, 2. Klasse B
3. Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Wiener Ärzteschachklub (RtgØ:1629, HS1: 2 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Dobner, Karl0AUT1698869+110
2WMKKosc, Renata1983AUT1602578½0,511781
3Wirrer, Horst Dr.1837AUT16490431111745
4Hollinsky, Christian Dr.0AUT5300007181111667
5Wu, Manuel0AUT1111700
6Woschnagg, Herbert Dr.1755AUT16575501111323
  2. Wohnservice Wien / Wohnpartner (RtgØ:1710, HS1: 2 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Zeindl, Christoph1926AUT1624776½0,511788
2Bruhn, Peter Mag.1926AUT16666061111735
3Cser, Josef1745AUT16693541111699
4Rahman, Mohammed1609AUT16862591111632
5Zedlacher, Horst1558AUT16865691111403
6Domschitz, Manfred1455AUT16835941111400
  3. Sg Verbund / Vhp - Omv (RtgØ:1736, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Hoeglinger, Rainer DI.1880AUT16859531111769
2Lentner, Wolfram Mag.1752AUT16347391111577
3AFMSchlitz, Sebastian1817AUT16713241111493
4Mitterholzer, Helmuth1648AUT1631152½0,511457
5Striessnig, Herwig MMag.1672AUT16467021111334
6Hrinkov, Susanne1653AUT16660370011400
  4. TU Wien (RtgØ:1514, HS1: 2 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Kurtulus, Emre1756AUT16810521111698
2Arnez, Stefan1673AUT16459941111616
3Bakic, Leon1453AUT16909490011501
4Hofecker, Andreas0AUT5300038490011400
5Pasterk, Gabriel0AUT5300042501111237
6Lacchini, Fabio0AUT5300027881111400
  5. Team-Wien (RtgØ:1638, HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Haslinger, Manfred1779AUT1669389+110
2Aumann, Manfred Dr.1722AUT16520520011400
3Wandaller, Kurt1685AUT16404610011400
4Hoesch, Herbert1645AUT16859611111356
5Rössl, Andreas1599AUT1640321½0,511583
6Eichhorn, Tilo0GER5330001151111305
  6. Sg EPN (RtgØ:1472, HS1: 0 / HS2: 2,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Kaufmann, Thomas1649AUT1686046-010
2Vollmer, Henry James0USA399068411111722
3Atanasovski, Filip0AUT1111685
4Krebs, Sebastian0AUT5300034310011645
5Quell, Rudolf1583AUT1686240½0,511599
6Malekidoorzadehsarv, Amirgarsha1305AUT16969980011400
  7. Wiener Staatsoper (RtgØ:1503, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Lentner, Johannes1698AUT16406400011756
2Haslbeck, Anne1616AUT16859290011673
3Stosiek, Tobias1501GER162530191111453
4Rak, Monika0AUT16989231111400
5Walketseder, Christine1319AUT16869680011400
6Brunner, Maximilian0GER0011262
  8. BBSV Wien (RtgØ:1516, HS1: 0 / HS2: 1,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Kutschker, Alexander1758AUT16059500011880
2Weis, Christian1577AUT16865180011752
3Borlovan, Stefan1493AUT16966530011817
4Neuhuber, Jürgen1457AUT1688901½0,511640
5Kren, Christoph0AUT16992020011672
6Ignatov, Valerii0AUT16985591111653
  9. Schwarze Dame (RtgØ:1677, HS1: 0 / HS2: 0,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Bieber, Herbert1766AUT1658271-010
2Meyer, Ingo1781AUT1681389½0,511983
3Holub, Tobias1745AUT16859960011837
4Poesinger, Adrian Dr.1667AUT16470830011400
5Jugovits, Dominik1700AUT16860110011400
6Mandryk, Roman1323AUT16861190011755
  10. Sg WBSC / Wiener Linien (RtgØ:1610, HS1: 0 / HS2: 0,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Prinz, Nikolaus1786AUT1625187½0,511926
2Hoesch, Ludwig1735AUT16859700011921
3Radnaev, Mikael1645AUT16734320011745
4Hassfurther, Martin Mag.1632AUT16453150011609
5Mueller, Peter1403AUT16861600011558
6Windhager, Martin0AUT0011498