Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Wiener Ärzteschachklub * 25,50
Wohnservice Wien / Wohnpartner * 25,50
3Sg Verbund / Vhp - Omv * 24,50
4TU Wien * 4240
5Team-Wien * 23,50
6Sg EPN * 02,50
7Wiener Staatsoper2 * 020
8BBSV Wien * 01,50
9Schwarze Dame½ * 00,50
Sg WBSC / Wiener Linien½ * 00,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints