Wetktämpfe gegen den Blindenverband finden immer im Spiellokal des Blindenverbandes statt.

Wiener Betriebsmeisterschaft 2024/2025 2. Klasse B

Ban Tổ chứcWiener Schachverband (Vienna Chess Federation)
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcIO Gregor Neff
Tổng trọng tàiIA Daniel Lieb (1637550)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 m / 40 moves + 15m + 30s / move
Địa điểmWien (Vienna)
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/02 đến 2025/03/12
Rating trung bình1746
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.10.2024 16:29:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)

Giải/ Nội dungA-Liga, B-Liga, C-Liga
1. Klasse, 2. Klasse A, 2. Klasse B
3. Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Team-Wien (RtgØ:1780, HS1: 4 / HS2: 10,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Unterberger, Wolfgang Mag.1794AUT1635484½11,521880
2Ruck, Helmut Mag.1802AUT16160301111791
3Giefing, Josef1797AUT1617524½½121761
4Haslinger, Manfred1779AUT16693891111200
5AFMSimos, Dimitrios Dr.1769GRE31218807011221477
6Aumann, Manfred Dr.1722AUT165205211221490
7Wandaller, Kurt1685AUT16404611111515
8Hager, Harald1755AUT1648330+110
  2. Sg Verbund / Vhp - Omv (RtgØ:1889, HS1: 2 / HS2: 7)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Futschik, Raphael2037AUT16586030+122339
2Brunner, Felix1859AUT1665936½0,511964
3Riegler, Moritz1828AUT16586460+121921
4WMKMolnar, Monika1811AUT161416901121803
5Weber, Laslo1879AUT16248570011609
6Lentner, Wolfram Mag.1752AUT16347391½1,521602
7Salamon, Joachim Ing.1920AUT16162501111649
8Striessnig, Herwig MMag.1672AUT16467021111400
  3. Dekron Invest (RtgØ:1813, HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Schmidt, Michael1929AUT165933210121749
2Hutzheimer, Alfred1889AUT161547501121773
3Peterka, Walter1720AUT165140410121709
4Purma, Alois1639AUT165942101121540
5Niesswohl, Werner1646AUT1617680½0,511649
6Adam, Josef1481AUT-010
7Strubreiter, Markus1985AUT1620274½0,511886
8Blassnig, Reinhard1707AUT16290001111675
  4. Wohnservice Wien / Wohnpartner (RtgØ:1876, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1IMSchneider-Zinner, Harald2339AUT16045201112037
2Sander, Rolf1964GER4642546½0,511859
3Bruhn, Peter Mag.1926AUT16666061111828
4Zeindl, Christoph1926AUT16247761111811
5Rahman, Mohammed1609AUT16862591111879
6Domschitz, Manfred1455AUT16835940011752
  5. Sg EPN (RtgØ:1725, HS1: 2 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Holzer, Jan1705AUT16344020½0,521841
2Zimmermann, Daniel1755AUT16865771111889
3Minarik, Jürgen Mag.(FH)1727AUT16861350-021720
4Obmann, Thomas1716AUT165801810121725
5Kaufmann, Thomas1649AUT1686046½00,521783
6Mero, Fabio1664AUT1683446+110
7Drabeck, Sascha1817AUT1636936-010
8Atanasovski, Filip0AUT0011672
  6. Österr. Blindenschachbund (RtgØ:1797, HS1: 2 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Kauzky, Hartmut DI.1955AUT16089591111873
2Posch, Thomas1756AUT1639706½0,511846
3Poeltl, Michael1824AUT16535550011776
4Gerold, Arnold1841AUT16107751111554
5Zipko, Gerhard1800AUT16865851111515
6Unger, Albert1645AUT1635476½0,511580
  7. BBU (RtgØ:1706, HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Marku, Anton1874AUT1665987½½121886
2Sindric, Sinisa1791AUT167017400021842
3Wehbeh, Hanna1675AUT1667564½00,521752
4Gombas, Philip1200AUT16858640011779
5Süss, Christoph Julian0AUT169997000021704
6Moalim Makaran, Ramla Hussen0AUT5300035710011722
7Alvarico, Jan Andrew1792AUT16701071111929
8Spahic, Emir1691AUT16876891111720
  8. VHS Erlaa (RtgØ:1691, HS1: 0 / HS2: 2,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Kottisch, Gustav1873AUT161691900021871
2Gardavsky, Heinz1846AUT1685813½½121771
3Rieger, Jürgen1776ITA285238731111824
4Schluderbacher, Gerald1554AUT168634800021790
5Kreißl, Werner1515AUT168606200021743
6Pumpler, Walter1580AUT1651960½00,521684