Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1TU Wien * 2212715,50
2Sg WBSC / Wiener Linien0 * 2226162
3Schwarze Dame0 * 2226160
4Sg Verbund / Vhp - Omv0 * 2024130
5Wiener Staatsoper0 * 0224110
6Sg EPN1002 * 390
7Sk Allianz Elementar Wien0020 * 28,50
8Unicredit Bank Austria0000 * 060

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints