Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Schwarze Dame * 22490
2TU Wien * 2247,50
3Sg Verbund / Vhp - Omv0 * 2270
Sg WBSC / Wiener Linien0 * 2270
5Sg EPN0 * 225,50
6Wiener Staatsoper0 * 2250
7Unicredit Bank Austria00 * 030
Sk Allianz Elementar Wien00 * 030

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints