Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Sg WBSC / Wiener Linien (RtgØ:1866, HS1: 2 / HS2: 7)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Götz, Christoph1958AUT1656414½0,511806
2Mihaljevic, Stipo1852CRO145181391111761
3Höbarth, Günter Ing.1899AUT16101981111714
4Zimmermann, Christian1760AUT166858701121491
5Chesnais, Wolfgang1823AUT165608210121623
6Prinz, Nikolaus1786AUT16251871½1,521578
7Grujicic, Momcilo1846AUT16913250011834
8Remmel, Wolfgang MMag.1846AUT1632248½0,511786
9Altzinger, Wilfried Dr.1729AUT1669982½0,511720

Thông tin kỳ thủ

Götz Christoph 1958 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121Suster Otto1806AUT0,5s ½1
Mihaljevic Stipo 1852 CRO Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
131Lichtenwallner Vinzenz1756AUT0,5w 12
Höbarth Günter Ing. 1899 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Scheider Martin1714AUT0,5s 13
Zimmermann Christian 1760 AUT Rp:1291
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Hueber Bernhard1582AUT1w 04
260Brsanovic Petar0AUT1s 16
Chesnais Wolfgang 1823 AUT Rp:1623
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
151Flucka Mario1509AUT0,5s 15
237Wagner Sebastian1736AUT2s 02
Prinz Nikolaus 1786 AUT Rp:1571
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
163Rito Guerreiro Pedro Miguel0AUT0w 16
234Kurtulus Emre1756AUT0,5w ½5
Grujicic Momcilo 1846 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
214Haller Simon Dr.1834AUT1w 01
Remmel Wolfgang MMag. 1846 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
225Unalan Kaan1786TUR1,5w ½3
Altzinger Wilfried Dr. 1729 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
239Batbayar Tegshbayar1720AUT0,5s ½4

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-5  Sk Allianz Elementar WienRtg4½:1½
1.1
Götz, Christoph
1958-
Suster, Otto
1806½ - ½
1.2
Mihaljevic, Stipo
1852-
Lichtenwallner, Vinzenz
17561 - 0
1.3
Höbarth, Günter
1899-
Scheider, Martin
17141 - 0
1.4
Zimmermann, Christian
1760-
Hueber, Bernhard
15820 - 1
1.5
Chesnais, Wolfgang
1823-
Flucka, Mario
15091 - 0
1.6
Prinz, Nikolaus
1786-
Rito Guerreiro, Pedro Miguel
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn2  TU WienRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg3½:2½
1.1
Haller, Simon
1834-
Grujicic, Momcilo
18461 - 0
1.2
Wagner, Sebastian
1736-
Chesnais, Wolfgang
18231 - 0
1.3
Unalan, Kaan
1786-
Remmel, Wolfgang
1846½ - ½
1.4
Batbayar, Tegshbayar
1720-
Altzinger, Wilfried
1729½ - ½
1.5
Kurtulus, Emre
1756-
Prinz, Nikolaus
1786½ - ½
1.6
Brsanovic, Petar
0-
Zimmermann, Christian
17600 - 1
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-6  Schwarze DameRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-7  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn4  Unicredit Bank AustriaRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0