Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Wiener Staatsoper (RtgØ:1588, HS1: 2 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Sieberth, Rudolf Mag.1812AUT168710701121774
2Lentner, Johannes1698AUT1640640½½121756
3Haslbeck, Anne1616AUT16859290011747
4Loibl, Ella1558AUT16825630011583
5Stosiek, Tobias1501GER162530190011400
6Rak, Monika0AUT169892311221400
7Tolstykh, Makarius1455AUT16668781111761
8Walketseder, Christine1319AUT16869680011565

Thông tin kỳ thủ

Sieberth Rudolf Mag. 1812 AUT Rp:1774
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Prammer Franz Dr.1846AUT1s 01
243Roesner Kurt1701AUT0w 11
Lentner Johannes 1698 AUT Rp:1756
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Fritzer Friedrich Dr.1769AUT0,5w ½2
236Seiser Marcus1742AUT0,5s ½2
Haslbeck Anne 1616 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Wagner Thomas1747AUT2s 03
Loibl Ella 1558 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Quell Rudolf1583AUT1w 04
Stosiek Tobias 1501 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
159Atanasovski Filip0AUT1s 05
Rak Monika 0 AUT Rp:1800
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
164Vollmer Henry James0USA0w 16
261Pointner Günther0AUT0,5w 15
Tolstykh Makarius 1455 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
232Winter Eduard1761AUT1w 13
Walketseder Christine 1319 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
249Lisy Josef1565AUT1s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn7  Wiener StaatsoperRtg-3  Sg EPNRtg1½:4½
3.1
Sieberth, Rudolf
1812-
Prammer, Franz
18460 - 1
3.2
Lentner, Johannes
1698-
Fritzer, Friedrich
1769½ - ½
3.3
Haslbeck, Anne
1616-
Wagner, Thomas
17470 - 1
3.4
Loibl, Ella
1558-
Quell, Rudolf
15830 - 1
3.5
Stosiek, Tobias
1501-
Atanasovski, Filip
00 - 1
3.6
Rak, Monika
0-
Vollmer, Henry James
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn4  Unicredit Bank AustriaRtg-7  Wiener StaatsoperRtg1½:3½
3.1
Roesner, Kurt
1701-
Sieberth, Rudolf
18120 - 1
3.2
Seiser, Marcus
1742-
Lentner, Johannes
1698½ - ½
3.3
Winter, Eduard
1761-
Tolstykh, Makarius
14550 - 1
3.4
Lisy, Josef
1565-
Walketseder, Christine
13191 - 0
3.5
Pointner, Günther
0-
Rak, Monika
00 - 1
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0- - -
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn7  Wiener StaatsoperRtg-5  Sk Allianz Elementar WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn6  Schwarze DameRtg-7  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-7  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn7  Wiener StaatsoperRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn2  TU WienRtg-7  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0