Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Schwarze Dame (RtgØ:1821, HS1: 4 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Kraupfogel, Manfred1896AUT161692711221754
2Hampel, Otfried Mag.1875AUT161617011221680
3Karl, Lorenz1813AUT176710001121645
4Seidel, Christoph1791AUT16403481½1,521663
5Mayrhuber, Franz1785AUT16358321½1,521542
6Bieber, Herbert1766AUT1658271½0,511400
7Kurzawa, Roland Dr.1705AUT1664751½0,511509

Thông tin kỳ thủ

Kraupfogel Manfred 1896 AUT Rp:2554
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Roesner Kurt1701AUT0s 11
221Suster Otto1806AUT0,5w 11
Hampel Otfried Mag. 1875 AUT Rp:2480
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
136Seiser Marcus1742AUT0,5w 12
245Köcher Gerhard1618AUT0w 13
Karl Lorenz 1813 AUT Rp:1645
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Winter Eduard1761AUT1s 03
250Felkel Werner1529AUT0w 15
Seidel Christoph 1791 AUT Rp:1856
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149Lisy Josef1565AUT1w 14
231Lichtenwallner Vinzenz1756AUT0,5s ½2
Mayrhuber Franz 1785 AUT Rp:1735
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
155Czernin Hans1369AUT0s 15
241Scheider Martin1714AUT0,5s ½4
Bieber Herbert 1766 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
161Pointner Günther0AUT0,5w ½6
Kurzawa Roland Dr. 1705 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
251Flucka Mario1509AUT0,5s ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn6  Schwarze DameRtg-4  Unicredit Bank AustriaRtg4½:1½
2.1
Kraupfogel, Manfred
1896-
Roesner, Kurt
17011 - 0
2.2
Hampel, Otfried
1875-
Seiser, Marcus
17421 - 0
2.3
Karl, Lorenz
1813-
Winter, Eduard
17610 - 1
2.4
Seidel, Christoph
1791-
Lisy, Josef
15651 - 0
2.5
Mayrhuber, Franz
1785-
Czernin, Hans
13691 - 0
2.6
Bieber, Herbert
1766-
Pointner, Günther
0½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn5  Sk Allianz Elementar WienRtg-6  Schwarze DameRtg1½:4½
4.1
Suster, Otto
1806-
Kraupfogel, Manfred
18960 - 1
4.2
Lichtenwallner, Vinzenz
1756-
Seidel, Christoph
1791½ - ½
4.3
Köcher, Gerhard
1618-
Hampel, Otfried
18750 - 1
4.4
Scheider, Martin
1714-
Mayrhuber, Franz
1785½ - ½
4.5
Felkel, Werner
1529-
Karl, Lorenz
18130 - 1
4.6
Flucka, Mario
1509-
Kurzawa, Roland
1705½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-6  Schwarze DameRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn6  Schwarze DameRtg-7  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-6  Schwarze DameRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn6  Schwarze DameRtg-2  TU WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-6  Schwarze DameRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0