Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Sk Allianz Elementar Wien (RtgØ:1668, HS1: 0 / HS2: 3)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Suster, Otto1806AUT1611089½00,521933
2Lichtenwallner, Vinzenz1756AUT16491750½0,521816
3Scheider, Martin1714AUT16374790½0,521806
4Hueber, Bernhard1582AUT16860031111760
5Flucka, Mario1509AUT16857910½0,521764
6Rito Guerreiro, Pedro Miguel0AUT16985670011788
7Köcher, Gerhard1618AUT16243340011875
8Felkel, Werner1529AUT16867710011813

Thông tin kỳ thủ

Suster Otto 1806 AUT Rp:1740
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11Götz Christoph1958AUT0,5w ½1
23Kraupfogel Manfred1896AUT2s 01
Lichtenwallner Vinzenz 1756 AUT Rp:1623
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112Mihaljevic Stipo1852CRO1s 02
223Seidel Christoph1791AUT1,5w ½2
Scheider Martin 1714 AUT Rp:1613
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Höbarth Günter Ing.1899AUT1w 03
228Mayrhuber Franz1785AUT1,5w ½4
Hueber Bernhard 1582 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Zimmermann Christian1760AUT1s 14
Flucka Mario 1509 AUT Rp:1571
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Chesnais Wolfgang1823AUT1w 05
242Kurzawa Roland Dr.1705AUT0,5w ½6
Rito Guerreiro Pedro Miguel 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Prinz Nikolaus1786AUT1,5s 06
Köcher Gerhard 1618 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
27Hampel Otfried Mag.1875AUT2s 03
Felkel Werner 1529 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
218Karl Lorenz1813AUT1s 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-5  Sk Allianz Elementar WienRtg4½:1½
1.1
Götz, Christoph
1958-
Suster, Otto
1806½ - ½
1.2
Mihaljevic, Stipo
1852-
Lichtenwallner, Vinzenz
17561 - 0
1.3
Höbarth, Günter
1899-
Scheider, Martin
17141 - 0
1.4
Zimmermann, Christian
1760-
Hueber, Bernhard
15820 - 1
1.5
Chesnais, Wolfgang
1823-
Flucka, Mario
15091 - 0
1.6
Prinz, Nikolaus
1786-
Rito Guerreiro, Pedro Miguel
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn5  Sk Allianz Elementar WienRtg-6  Schwarze DameRtg1½:4½
4.1
Suster, Otto
1806-
Kraupfogel, Manfred
18960 - 1
4.2
Lichtenwallner, Vinzenz
1756-
Seidel, Christoph
1791½ - ½
4.3
Köcher, Gerhard
1618-
Hampel, Otfried
18750 - 1
4.4
Scheider, Martin
1714-
Mayrhuber, Franz
1785½ - ½
4.5
Felkel, Werner
1529-
Karl, Lorenz
18130 - 1
4.6
Flucka, Mario
1509-
Kurzawa, Roland
1705½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn7  Wiener StaatsoperRtg-5  Sk Allianz Elementar WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn5  Sk Allianz Elementar WienRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn2  TU WienRtg-5  Sk Allianz Elementar WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn5  Sk Allianz Elementar WienRtg-3  Sg EPNRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn4  Unicredit Bank AustriaRtg-5  Sk Allianz Elementar WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0