Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Sg EPN (RtgØ:1691, HS1: 3 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Prammer, Franz Dr.1846AUT16358671-10241858
2Fritzer, Friedrich Dr.1769AUT1603205½--0,531698
3Wagner, Thomas1747AUT16893471110341750
4Quell, Rudolf1583AUT168624010121636
5Atanasovski, Filip0AUT1111501
6Vollmer, Henry James0USA3990684101121400
7Mader, Nikolaus1801AUT1634747--½0,531840
8Malekidoorzadehsarv, Amirgarsha1305AUT169699800021806
9Krebs, Sebastian0AUT530003431000031766

Thông tin kỳ thủ

Prammer Franz Dr. 1846 AUT Rp:1983
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Sieberth Rudolf Mag.1812AUT1w 11
24Eller Martin DI1906AUT1,5- 0K1
325Mehrle Erik1803SUI0w 13
41Götz Christoph1958AUT1,5s 01
Fritzer Friedrich Dr. 1769 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
151Lentner Johannes1698AUT1,5s ½2
27Hoeglinger Rainer DI.1880AUT1- 0K3
329Unalan Kaan1786TUR3,5- 0K2
Wagner Thomas 1747 AUT Rp:1943
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
157Haslbeck Anne1616AUT0w 13
230Reif Werner DI.1787ITA1,5w 14
340Kurtulus Emre1756AUT1,5s 14
412Remmel Wolfgang MMag.1846AUT2s 03
Quell Rudolf 1583 AUT Rp:1636
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
166Loibl Ella1558AUT0s 14
419Chesnais Wolfgang1823AUT2w 04
Atanasovski Filip 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
163Stosiek Tobias1501GER1w 15
Vollmer Henry James 0 USA Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
177Rak Monika0AUT2s 06
373Brsanovic Petar0AUT1s 16
Mader Nikolaus 1801 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
29Gruber Werner1867AUT3- 0K2
343Wagner Sebastian1736AUT4- 0K1
414Mihaljevic Stipo1852CRO2,5w ½2
Malekidoorzadehsarv Amirgarsha 1305 AUT Rp:1006
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
218Egger Stefanie1824AUT1s 05
428Prinz Nikolaus1786AUT3s 05
Krebs Sebastian 0 AUT Rp:966
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
220AFMSchlitz Sebastian1817AUT1,5w 06
345Batbayar Tegshbayar1720AUT2,5w 05
439Zimmermann Christian1760AUT2,5w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn7  Wiener StaatsoperRtg-3  Sg EPNRtg1½:4½
3.1
Sieberth, Rudolf
1812-
Prammer, Franz
18460 - 1
3.2
Lentner, Johannes
1698-
Fritzer, Friedrich
1769½ - ½
3.3
Haslbeck, Anne
1616-
Wagner, Thomas
17470 - 1
3.4
Loibl, Ella
1558-
Quell, Rudolf
15830 - 1
3.5
Stosiek, Tobias
1501-
Atanasovski, Filip
00 - 1
3.6
Rak, Monika
0-
Vollmer, Henry James
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg1 : 5
2.1
Prammer, Franz
1846-
Eller, Martin
1906- - +
2.2
Mader, Nikolaus
1801-
Gruber, Werner
1867- - +
2.3
Fritzer, Friedrich
1769-
Hoeglinger, Rainer
1880- - +
2.4
Wagner, Thomas
1747-
Reif, Werner
17871 - 0
2.5
Malekidoorzadehsarv, Amirgarsha
1305-
Egger, Stefanie
18240 - 1
2.6
Krebs, Sebastian
0-AFM
Schlitz, Sebastian
18170 - 1
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn2  TU WienRtg-3  Sg EPNRtg3 : 3
4.1
Wagner, Sebastian
1736-
Mader, Nikolaus
1801+ - -
4.2
Unalan, Kaan
1786-
Fritzer, Friedrich
1769+ - -
4.3
Mehrle, Erik
1803-
Prammer, Franz
18460 - 1
4.4
Kurtulus, Emre
1756-
Wagner, Thomas
17470 - 1
4.5
Batbayar, Tegshbayar
1720-
Krebs, Sebastian
01 - 0
4.6
Brsanovic, Petar
0-
Vollmer, Henry James
00 - 1
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg½ :5½
1.1
Prammer, Franz
1846-
Götz, Christoph
19580 - 1
1.2
Mader, Nikolaus
1801-
Mihaljevic, Stipo
1852½ - ½
1.3
Wagner, Thomas
1747-
Remmel, Wolfgang
18460 - 1
1.4
Quell, Rudolf
1583-
Chesnais, Wolfgang
18230 - 1
1.5
Malekidoorzadehsarv, Amirgarsha
1305-
Prinz, Nikolaus
17860 - 1
1.6
Krebs, Sebastian
0-
Zimmermann, Christian
17600 - 1
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-4  Unicredit Bank AustriaRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn5  Sk Allianz Elementar WienRtg-3  Sg EPNRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-6  Schwarze DameRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0