Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Sg Verbund / Vhp - Omv (RtgØ:1870, HS1: 4 / HS2: 13)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1MKKarlstötter, Kurt Mag.1910AUT1642863½11,521739
2Gruber, Werner1867AUT1605666½+1½341778
3Buchhas, Johann1842AUT16245710011786
4AFMSchlitz, Sebastian1817AUT167132401½1,531570
5Reif, Werner DI.1787ITA83731810½01,541649
6Steiger, Raimund1716AUT163228001121427
7Eller, Martin DI1906AUT1640020+½1,521806
8Hoeglinger, Rainer DI.1880AUT1685953+00131728
9Egger, Stefanie1824AUT16662901111305
10Haumer, Johann Mag.1697AUT1685937½0,511400
11Mitterholzer, Helmuth1648AUT1631152½0,511509

Thông tin kỳ thủ

Karlstötter Kurt Mag. MK 1910 AUT Rp:1932
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Badrakova Kseniya1779AUT0,5s ½1
350Roesner Kurt1701AUT0s 11
Gruber Werner 1867 AUT Rp:1903
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Wirthumer Gunter1811AUT0,5w ½2
226Mader Nikolaus1801AUT0,5- 1K2
338Winter Eduard1761AUT1s 13
437Lichtenwallner Vinzenz1756AUT1s ½2
Buchhas Johann 1842 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Unalan Kaan1786TUR3,5s 03
Schlitz Sebastian AFM 1817 AUT Rp:1570
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Wagner Sebastian1736AUT4w 04
268Krebs Sebastian0AUT0s 16
456Köcher Gerhard1618AUT1w ½5
Reif Werner DI. 1787 ITA Rp:1562
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Kurtulus Emre1756AUT1,5s 15
241Wagner Thomas1747AUT3s 04
360Lisy Josef1565AUT1,5w ½4
461Felkel Werner1529AUT1s 04
Steiger Raimund 1716 AUT Rp:1227
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
173Brsanovic Petar0AUT1w 06
365Hack Gerhard Mag.1454AUT0s 15
Eller Martin DI 1906 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
211Prammer Franz Dr.1846AUT2- 1K1
424Suster Otto1806AUT1w ½1
Hoeglinger Rainer DI. 1880 AUT Rp:928
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
235Fritzer Friedrich Dr.1769AUT0,5- 1K3
342Seiser Marcus1742AUT1,5w 02
448Scheider Martin1714AUT1,5w 03
Egger Stefanie 1824 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
269Malekidoorzadehsarv Amirgarsha1305AUT0w 15
Haumer Johann Mag. 1697 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
375Pointner Günther0AUT1,5w ½6
Mitterholzer Helmuth 1648 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
462Flucka Mario1509AUT1s ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-2  TU WienRtg2 : 4
4.1MK
Karlstötter, Kurt
1910-
Badrakova, Kseniya
1779½ - ½
4.2
Gruber, Werner
1867-
Wirthumer, Gunter
1811½ - ½
4.3
Buchhas, Johann
1842-
Unalan, Kaan
17860 - 1
4.4AFM
Schlitz, Sebastian
1817-
Wagner, Sebastian
17360 - 1
4.5
Reif, Werner
1787-
Kurtulus, Emre
17561 - 0
4.6
Steiger, Raimund
1716-
Brsanovic, Petar
00 - 1
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg1 : 5
2.1
Prammer, Franz
1846-
Eller, Martin
1906- - +
2.2
Mader, Nikolaus
1801-
Gruber, Werner
1867- - +
2.3
Fritzer, Friedrich
1769-
Hoeglinger, Rainer
1880- - +
2.4
Wagner, Thomas
1747-
Reif, Werner
17871 - 0
2.5
Malekidoorzadehsarv, Amirgarsha
1305-
Egger, Stefanie
18240 - 1
2.6
Krebs, Sebastian
0-AFM
Schlitz, Sebastian
18170 - 1
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-4  Unicredit Bank AustriaRtg4 : 2
3.1MK
Karlstötter, Kurt
1910-
Roesner, Kurt
17011 - 0
3.2
Hoeglinger, Rainer
1880-
Seiser, Marcus
17420 - 1
3.3
Gruber, Werner
1867-
Winter, Eduard
17611 - 0
3.4
Reif, Werner
1787-
Lisy, Josef
1565½ - ½
3.5
Steiger, Raimund
1716-
Hack, Gerhard
14541 - 0
3.6
Haumer, Johann
1697-
Pointner, Günther
0½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn5  Sk Allianz Elementar WienRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg4 : 2
3.1
Suster, Otto
1806-
Eller, Martin
1906½ - ½
3.2
Lichtenwallner, Vinzenz
1756-
Gruber, Werner
1867½ - ½
3.3
Scheider, Martin
1714-
Hoeglinger, Rainer
18801 - 0
3.4
Felkel, Werner
1529-
Reif, Werner
17871 - 0
3.5
Köcher, Gerhard
1618-AFM
Schlitz, Sebastian
1817½ - ½
3.6
Flucka, Mario
1509-
Mitterholzer, Helmuth
1648½ - ½
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-6  Schwarze DameRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn7  Wiener StaatsoperRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0