Wiener Betriebsmeisterschaft 2024/2025 2. Klasse A

Ban Tổ chứcWiener Schachverband (Vienna Chess Federation)
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcIO Gregor Neff
Tổng trọng tàiIA Daniel Lieb (1637550)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 m / 40 moves + 15m + 30s / move
Địa điểmWien (Vienna)
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/02 đến 2025/02/12
Rating trung bình1692
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.10.2024 16:28:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)

Giải/ Nội dungA-Liga, B-Liga, C-Liga
1. Klasse, 2. Klasse A, 2. Klasse B
3. Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Schwarze Dame (RtgØ:1821, HS1: 4 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Kraupfogel, Manfred1896AUT161692711221754
2Hampel, Otfried Mag.1875AUT161617011221680
3Karl, Lorenz1813AUT176710001121645
4Seidel, Christoph1791AUT16403481½1,521663
5Mayrhuber, Franz1785AUT16358321½1,521542
6Bieber, Herbert1766AUT1658271½0,511400
7Kurzawa, Roland Dr.1705AUT1664751½0,511509
  2. TU Wien (RtgØ:1783, HS1: 4 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Badrakova, Kseniya1779AUT34166081½0,511910
2Wirthumer, Gunter1811AUT1641409½0,511857
3Unalan, Kaan1786TUR63967041½1,521843
4Wagner, Sebastian1736AUT166228711221820
5Kurtulus, Emre1756AUT16810520½0,521785
6Brsanovic, Petar0AUT53000410110121738
7Haller, Simon Dr.1834AUT16452001111894
8Batbayar, Tegshbayar1720AUT1683616½0,511729
  3. Sg Verbund / Vhp - Omv (RtgØ:1870, HS1: 2 / HS2: 7)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1MKKarlstötter, Kurt Mag.1910AUT1642863½0,511777
2Gruber, Werner1867AUT1605666½+1,521811
3Buchhas, Johann1842AUT16245710011786
4AFMSchlitz, Sebastian1817AUT167132401121546
5Reif, Werner DI.1787ITA83731810121752
6Steiger, Raimund1716AUT16322800011400
7Eller, Martin DI1906AUT1640020+110
8Hoeglinger, Rainer DI.1880AUT1685953+110
9Egger, Stefanie1824AUT16662901111305
  4. Sg WBSC / Wiener Linien (RtgØ:1866, HS1: 2 / HS2: 7)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Götz, Christoph1958AUT1656414½0,511806
2Mihaljevic, Stipo1852CRO145181391111761
3Höbarth, Günter Ing.1899AUT16101981111714
4Zimmermann, Christian1760AUT166858701121491
5Chesnais, Wolfgang1823AUT165608210121623
6Prinz, Nikolaus1786AUT16251871½1,521578
7Grujicic, Momcilo1846AUT16913250011834
8Remmel, Wolfgang MMag.1846AUT1632248½0,511786
9Altzinger, Wilfried Dr.1729AUT1669982½0,511720
  5. Sg EPN (RtgØ:1691, HS1: 2 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Prammer, Franz Dr.1846AUT16358671-121812
2Fritzer, Friedrich Dr.1769AUT1603205½-0,521698
3Wagner, Thomas1747AUT168934711221699
4Quell, Rudolf1583AUT16862401111448
5Atanasovski, Filip0AUT1111501
6Vollmer, Henry James0USA399068410011400
7Mader, Nikolaus1801AUT1634747-010
8Malekidoorzadehsarv, Amirgarsha1305AUT16969980011824
9Krebs, Sebastian0AUT5300034310011817
  6. Wiener Staatsoper (RtgØ:1588, HS1: 2 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Sieberth, Rudolf Mag.1812AUT168710701121774
2Lentner, Johannes1698AUT1640640½½121756
3Haslbeck, Anne1616AUT16859290011747
4Loibl, Ella1558AUT16825630011583
5Stosiek, Tobias1501GER162530190011400
6Rak, Monika0AUT169892311221400
7Tolstykh, Makarius1455AUT16668781111761
8Walketseder, Christine1319AUT16869680011565
  7. Unicredit Bank Austria (RtgØ:1595, HS1: 0 / HS2: 3)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Roesner, Kurt1701AUT168628300021860
2Seiser, Marcus1742AUT16733780½0,521787
3Winter, Eduard1761AUT163232910121634
4Lisy, Josef1565AUT168609701121514
5Czernin, Hans1369AUT16857080011775
6Pointner, Günther0AUT530004497½00,521583
  8. Sk Allianz Elementar Wien (RtgØ:1668, HS1: 0 / HS2: 3)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Suster, Otto1806AUT1611089½00,521933
2Lichtenwallner, Vinzenz1756AUT16491750½0,521816
3Scheider, Martin1714AUT16374790½0,521806
4Hueber, Bernhard1582AUT16860031111760
5Flucka, Mario1509AUT16857910½0,521764
6Rito Guerreiro, Pedro Miguel0AUT16985670011788
7Köcher, Gerhard1618AUT16243340011875
8Felkel, Werner1529AUT16867710011813