Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1TU Wien * 435715,50
2Sg WBSC / Wiener Linien * 6162
3Schwarze Dame * 6160
4Sg Verbund / Vhp - Omv2 * 5244130
5Wiener Staatsoper * 4110
6Sg EPN3½1 * 390
7Sk Allianz Elementar Wien4 * 28,50
8Unicredit Bank Austria12 * 060

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints