Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Sg Verbund / Vhp - Omv * 2240
TU Wien * 2240
Team-Wien * 2240
4Sk Cobenzl Wien * 223,50
Schwarze Dame * 223,50
6BAWAG0 * 02,50
Sg EPN0 * 02,50
8Sg WBSC / Wiener Linien0 * 020
Polizei Wien0 * 020
Unicredit Bank Austria0 * 020

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints