Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Unicredit Bank Austria (RtgØ:1863, HS1: 6 / HS2: 15,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Führer, Werner1913AUT1634704½0112,541896
2Ebner, Franz Mag.1868AUT163047401121840
3Rusek, Walter Mag.1834AUT16127000011736
4Reisinger, Heinz DI.1830AUT161341301½½241808
5Matschi, Christian1811AUT1675567111331624
6Hruza, Gerhard1636AUT1635263½11,521626
7Ley, Helmut1893AUT1620096½101,531861
8Seiser, Marcus1742AUT1673378½½1231549
9Petsch, Erwin1831AUT166801311221701

Thông tin kỳ thủ

Führer Werner 1913 AUT Rp:1991
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Schlamberger Yordanka1912BUL0,5s ½1
233Riegler Robert1888AUT2w 01
353Mahdi Clemens1837AUT1s 11
411Pingitzer Guenther1945AUT2w 11
Ebner Franz Mag. 1868 AUT Rp:1840
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Armeniakos Sotiris1853GRE1w 02
270Sützl Wolfgang Dr.1786AUT0,5w 13
Rusek Walter Mag. 1834 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
185Wagner Sebastian1736AUT1s 03
Reisinger Heinz DI. 1830 AUT Rp:1808
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
154Gambal Andrea1835AUT1w 04
282Grahofer Wolfgang DI.1748AUT1s 14
383Waldhauser Günter1747AUT0,5s ½3
427Unger Martin Mag.1902AUT0,5w ½3
Matschi Christian 1811 AUT Rp:2290
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
191Ortner Christoph1696AUT0s 15
275Fink Helmut1775AUT0,5w 15
3101Meyer Benjamin0AUT2,5s 15
Hruza Gerhard 1636 AUT Rp:1819
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
174Badrakova Kseniya1779AUT1w ½6
4100Kogler Gerald1475AUT0,5s 16
Ley Helmut 1893 AUT Rp:1861
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
248Gottwald Michael1846AUT1,5s ½2
319Berger Guenther1914AUT0w 12
460Somasundram Jayakumar Ing.1831SRI3,5s 02
Seiser Marcus 1742 AUT Rp:1540
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
294Dangl Alfred Dkfm.1637AUT0,5s ½6
3104Strolz Christoph0AUT1w ½6
497Penthor Adolf DI.1609AUT0,5w 15
Petsch Erwin 1831 AUT Rp:2501
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
390Rummel Klaus1697AUT0,5w 14
489Zeuner Otto Ing.1705AUT0s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn9  Unicredit Bank AustriaRtg-3  TU WienRtg2 : 4
4.1
Führer, Werner
1913-
Schlamberger, Yordanka
1912½ - ½
4.2
Ebner, Franz
1868-
Armeniakos, Sotiris
18530 - 1
4.3
Rusek, Walter
1834-
Wagner, Sebastian
17360 - 1
4.4
Reisinger, Heinz
1830-
Gambal, Andrea
18350 - 1
4.5
Matschi, Christian
1811-
Ortner, Christoph
16961 - 0
4.6
Hruza, Gerhard
1636-
Badrakova, Kseniya
1779½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn4  BAWAGRtg-9  Unicredit Bank AustriaRtg2 : 4
3.1
Riegler, Robert
1888-
Führer, Werner
19131 - 0
3.2
Gottwald, Michael
1846-
Ley, Helmut
1893½ - ½
3.3
Sützl, Wolfgang
1786-
Ebner, Franz
18680 - 1
3.4
Grahofer, Wolfgang
1748-
Reisinger, Heinz
18300 - 1
3.5
Fink, Helmut
1775-
Matschi, Christian
18110 - 1
3.6
Dangl, Alfred
1637-
Seiser, Marcus
1742½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn9  Unicredit Bank AustriaRtg-5  Sk Cobenzl WienRtg5 : 1
3.1
Führer, Werner
1913-
Mahdi, Clemens
18371 - 0
3.2
Ley, Helmut
1893-
Berger, Guenther
19141 - 0
3.3
Reisinger, Heinz
1830-
Waldhauser, Günter
1747½ - ½
3.4
Petsch, Erwin
1831-
Rummel, Klaus
16971 - 0
3.5
Matschi, Christian
1811-
Meyer, Benjamin
01 - 0
3.6
Seiser, Marcus
1742-
Strolz, Christoph
0½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn6  Polizei WienRtg-9  Unicredit Bank AustriaRtg1½:4½
4.1
Pingitzer, Guenther
1945-
Führer, Werner
19130 - 1
4.2
Somasundram, Jayakumar
1831-
Ley, Helmut
18931 - 0
4.3
Unger, Martin
1902-
Reisinger, Heinz
1830½ - ½
4.4
Zeuner, Otto
1705-
Petsch, Erwin
18310 - 1
4.5
Penthor, Adolf
1609-
Seiser, Marcus
17420 - 1
4.6
Kogler, Gerald
1475-
Hruza, Gerhard
16360 - 1
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn9  Unicredit Bank AustriaRtg-7  Sg EPNRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn8  Schwarze DameRtg-9  Unicredit Bank AustriaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn10  Team-WienRtg-9  Unicredit Bank AustriaRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn9  Unicredit Bank AustriaRtg-1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-9  Unicredit Bank AustriaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0