Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Schwarze Dame (RtgØ:1911, HS1: 7 / HS2: 14,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1MKDanner, Lambert1981AUT13058401111888
2Stadik, Wolfgang Mag.1952AUT1634100111331882
3Kraupfogel, Manfred1896AUT161692700+1241778
4Hampel, Otfried Mag.1875AUT1616170110½2,541863
5Karl, Lorenz1813AUT1767100½1+½341719
6Lettner, Jochen1770AUT161147001+231574
7Ramsbacher, Julian Niklas1835AUT16520440½00,531548
8Holzammer, Florestan1927AUT24652431½0,511945
9Seidel, Christoph1791AUT16403480011757

Thông tin kỳ thủ

Danner Lambert MK 1981 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Bölzlbauer Wolfgang1902AUT0s 11
Stadik Wolfgang Mag. 1952 AUT Rp:2682
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Bobic Igor1883AUT0w 12
253Mahdi Clemens1837AUT1w 11
416Stasiv Oleksandr1895UKR1,5w 11
Kraupfogel Manfred 1896 AUT Rp:1653
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Riegler Robert1888AUT2s 03
279Dragnev Lubomir1767AUT1w 03
387Scheidleder Daniel1717AUT0- 1K3
492Obmann Thomas1716AUT0w 13
Hampel Otfried Mag. 1875 AUT Rp:1958
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Gottwald Michael1846AUT1,5w 14
219Berger Guenther1914AUT0s 12
360Somasundram Jayakumar Ing.1831SRI3,5w 02
441Kravchuk Aleksandr Dr.1850AUT2s ½2
Karl Lorenz 1813 AUT Rp:1844
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
170Sützl Wolfgang Dr.1786AUT0,5s ½5
298Eslami Zad Iradj1589AUT1s 14
397Penthor Adolf DI.1609AUT0,5- 1K4
472Gathemann Thomas1783AUT0,5s ½4
Lettner Jochen 1770 AUT Rp:1374
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
182Grahofer Wolfgang DI.1748AUT1w 06
2104Strolz Christoph0AUT1s 16
30Brett nicht besetzt00- 1K6
Ramsbacher Julian Niklas 1835 AUT Rp:1142
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2101Meyer Benjamin0AUT2,5w 05
3100Kogler Gerald1475AUT0,5s ½5
478Taluk Emre1769AUT1,5w 05
Holzammer Florestan 1927 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
311Pingitzer Guenther1945AUT2s ½1
Seidel Christoph 1791 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
481Svoboda Rudolf Mag.1773AUT3,5s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn8  Schwarze DameRtg-4  BAWAGRtg3½:2½
3.1MK
Danner, Lambert
1981-
Bölzlbauer, Wolfgang
19021 - 0
3.2
Stadik, Wolfgang
1952-
Bobic, Igor
18831 - 0
3.3
Kraupfogel, Manfred
1896-
Riegler, Robert
18880 - 1
3.4
Hampel, Otfried
1875-
Gottwald, Michael
18461 - 0
3.5
Karl, Lorenz
1813-
Sützl, Wolfgang
1786½ - ½
3.6
Lettner, Jochen
1770-
Grahofer, Wolfgang
17480 - 1
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn5  Sk Cobenzl WienRtg-8  Schwarze DameRtg2 : 4
4.1
Mahdi, Clemens
1837-
Stadik, Wolfgang
19520 - 1
4.2
Berger, Guenther
1914-
Hampel, Otfried
18750 - 1
4.3
Dragnev, Lubomir
1767-
Kraupfogel, Manfred
18961 - 0
4.4
Eslami Zad, Iradj
1589-
Karl, Lorenz
18130 - 1
4.5
Meyer, Benjamin
0-
Ramsbacher, Julian Niklas
18351 - 0
4.6
Strolz, Christoph
0-
Lettner, Jochen
17700 - 1
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn8  Schwarze DameRtg-6  Polizei WienRtg4 : 2
2.1
Holzammer, Florestan
1927-
Pingitzer, Guenther
1945½ - ½
2.2
Hampel, Otfried
1875-
Somasundram, Jayakumar
18310 - 1
2.3
Kraupfogel, Manfred
1896-
Scheidleder, Daniel
1717+ - -
2.4
Karl, Lorenz
1813-
Penthor, Adolf
1609+ - -
2.5
Ramsbacher, Julian Niklas
1835-
Kogler, Gerald
1475½ - ½
2.6
Lettner, Jochen
1770-
không có đấu thủ
0+ - -
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-8  Schwarze DameRtg3 : 3
5.1
Stasiv, Oleksandr
1895-
Stadik, Wolfgang
19520 - 1
5.2
Kravchuk, Aleksandr
1850-
Hampel, Otfried
1875½ - ½
5.3
Obmann, Thomas
1716-
Kraupfogel, Manfred
18960 - 1
5.4
Gathemann, Thomas
1783-
Karl, Lorenz
1813½ - ½
5.5
Taluk, Emre
1769-
Ramsbacher, Julian Niklas
18351 - 0
5.6
Svoboda, Rudolf
1773-
Seidel, Christoph
17911 - 0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn10  Team-WienRtg-8  Schwarze DameRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn8  Schwarze DameRtg-9  Unicredit Bank AustriaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-8  Schwarze DameRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn8  Schwarze DameRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-8  Schwarze DameRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0