Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Sg EPN (RtgØ:1832, HS1: 2 / HS2: 10)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Fritzer, Friedrich Dr.1769AUT1603205-010
2Svoboda, Rudolf Mag.1773AUT163546811½13,541695
3Taluk, Emre1769AUT1685457½-11,531766
4Obmann, Thomas1716AUT16580180000041673
5Pelka, Heinrich1609AUT1634763½0,511400
6Mero, Fabio1664AUT1683446½0,511400
7Prammer, Franz Dr.1846AUT1635867-010
8Mader, Nikolaus1801AUT1634747-010
9Stasiv, Oleksandr1895UKR341731701½01,531806
10Kravchuk, Aleksandr Dr.1850AUT16874171½½231735
11Gathemann, Thomas1783AUT16858210½0,521873

Thông tin kỳ thủ

Fritzer Friedrich Dr. 1769 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Mahdi Clemens1837AUT1- 0K1
Svoboda Rudolf Mag. 1773 AUT Rp:1931
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
179Dragnev Lubomir1767AUT1w 12
2103Riefler Erwin Prof.DDDr.Mag.0AUT0w 15
361Kamptner Wolfgang DI.1821AUT2w ½5
469Seidel Christoph1791AUT0w 16
Taluk Emre 1769 AUT Rp:1959
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
190Rummel Klaus1697AUT0,5s ½3
328Nachtnebel Harry1898AUT3- 0K2
455Ramsbacher Julian Niklas1835AUT0,5s 15
Obmann Thomas 1716 AUT Rp:773
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
198Eslami Zad Iradj1589AUT1w 04
2102Oberkofler Roland0AUT1,5s 06
368Ruck Helmut Mag.1802AUT2s 06
425Kraupfogel Manfred1896AUT2s 03
Pelka Heinrich 1609 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1101Meyer Benjamin0AUT2,5s ½5
Mero Fabio 1664 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1104Strolz Christoph0AUT1w ½6
Prammer Franz Dr. 1846 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
211Pingitzer Guenther1945AUT2- 0K1
Mader Nikolaus 1801 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
260Somasundram Jayakumar Ing.1831SRI3,5- 0K2
Stasiv Oleksandr 1895 UKR Rp:1806
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
297Penthor Adolf DI.1609AUT0,5w 13
343Kralik Walter1860AUT0,5w ½1
410Stadik Wolfgang Mag.1952AUT3s 01
Kravchuk Aleksandr Dr. 1850 AUT Rp:1860
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2100Kogler Gerald1475AUT0,5s 14
347Jauker Valentin Mag.1854AUT2,5s ½4
438Hampel Otfried Mag.1875AUT2,5w ½2
Gathemann Thomas 1783 AUT Rp:1680
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
314Vogel Florian1932AUT2w 03
462Karl Lorenz1813AUT3w ½4

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-5  Sk Cobenzl WienRtg2½:3½
2.1
Fritzer, Friedrich
1769-
Mahdi, Clemens
1837- - +
2.2
Svoboda, Rudolf
1773-
Dragnev, Lubomir
17671 - 0
2.3
Taluk, Emre
1769-
Rummel, Klaus
1697½ - ½
2.4
Obmann, Thomas
1716-
Eslami Zad, Iradj
15890 - 1
2.5
Pelka, Heinrich
1609-
Meyer, Benjamin
0½ - ½
2.6
Mero, Fabio
1664-
Strolz, Christoph
0½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn6  Polizei WienRtg-7  Sg EPNRtg3 : 3
5.1
Pingitzer, Guenther
1945-
Prammer, Franz
1846+ - -
5.2
Somasundram, Jayakumar
1831-
Mader, Nikolaus
1801+ - -
5.3
Penthor, Adolf
1609-
Stasiv, Oleksandr
18950 - 1
5.4
Kogler, Gerald
1475-
Kravchuk, Aleksandr
18500 - 1
5.5
Riefler, Erwin
0-
Svoboda, Rudolf
17730 - 1
5.6
Oberkofler, Roland
0-
Obmann, Thomas
17161 - 0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn10  Team-WienRtg-7  Sg EPNRtg4½:1½
1.1
Kralik, Walter
1860-
Stasiv, Oleksandr
1895½ - ½
1.2
Nachtnebel, Harry
1898-
Taluk, Emre
1769+ - -
1.3
Vogel, Florian
1932-
Gathemann, Thomas
17831 - 0
1.4
Jauker, Valentin
1854-
Kravchuk, Aleksandr
1850½ - ½
1.5
Kamptner, Wolfgang
1821-
Svoboda, Rudolf
1773½ - ½
1.6
Ruck, Helmut
1802-
Obmann, Thomas
17161 - 0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-8  Schwarze DameRtg3 : 3
5.1
Stasiv, Oleksandr
1895-
Stadik, Wolfgang
19520 - 1
5.2
Kravchuk, Aleksandr
1850-
Hampel, Otfried
1875½ - ½
5.3
Obmann, Thomas
1716-
Kraupfogel, Manfred
18960 - 1
5.4
Gathemann, Thomas
1783-
Karl, Lorenz
1813½ - ½
5.5
Taluk, Emre
1769-
Ramsbacher, Julian Niklas
18351 - 0
5.6
Svoboda, Rudolf
1773-
Seidel, Christoph
17911 - 0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn9  Unicredit Bank AustriaRtg-7  Sg EPNRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-7  Sg EPNRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-3  TU WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn4  BAWAGRtg-7  Sg EPNRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0