Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Polizei Wien (RtgØ:1784, HS1: 1 / HS2: 8,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Pingitzer, Guenther1945AUT1637126½+½0241936
2Somasundram, Jayakumar Ing.1831SRI9900250½+113,541889
3Penthor, Adolf DI.1609AUT1683780½0-00,541846
4Zeuner, Otto Ing.1705AUT165693700021843
5Riefler, Erwin Prof.DDDr.Mag.0AUT53000398900021789
6Oberkofler, Roland0AUT1699873½11,521737
7Kogler, Gerald1475AUT16809000½00,531779
8Scheidleder, Daniel1717AUT1678140-010
9Unger, Martin Mag.1902AUT1636030½0,511833

Thông tin kỳ thủ

Pingitzer Guenther 1945 AUT Rp:1811
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Cika Agron1963ALB1,5w ½1
249Prammer Franz Dr.1846AUT0- 1K1
315Holzammer Florestan1927AUT0,5w ½1
420Führer Werner1913AUT2,5s 01
Somasundram Jayakumar Ing. 1831 SRI Rp:2162
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128Nachtnebel Harry1898AUT3s ½2
267Mader Nikolaus1801AUT0- 1K2
338Hampel Otfried Mag.1875AUT2,5s 12
431Ley Helmut1893AUT1,5w 12
Penthor Adolf DI. 1609 AUT Rp:1573
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Hakobyan Louis1870AUT1w ½3
216Stasiv Oleksandr1895UKR1,5s 03
362Karl Lorenz1813AUT3- 0K4
484Seiser Marcus1742AUT2s 05
Zeuner Otto Ing. 1705 AUT Rp:1043
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Jauker Valentin Mag.1854AUT2,5s 04
458Petsch Erwin1831AUT2w 04
Riefler Erwin Prof.DDDr.Mag. 0 AUT Rp:989
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
161Kamptner Wolfgang DI.1821AUT2w 05
281Svoboda Rudolf Mag.1773AUT3,5s 05
Oberkofler Roland 0 AUT Rp:1930
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
168Ruck Helmut Mag.1802AUT2s ½6
292Obmann Thomas1716AUT0w 16
Kogler Gerald 1475 AUT Rp:1506
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
241Kravchuk Aleksandr Dr.1850AUT2w 04
355Ramsbacher Julian Niklas1835AUT0,5w ½5
495Hruza Gerhard1636AUT1,5w 06
Scheidleder Daniel 1717 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
325Kraupfogel Manfred1896AUT2- 0K3
Unger Martin Mag. 1902 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
457Reisinger Heinz DI.1830AUT2s ½3

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn10  Team-WienRtg-6  Polizei WienRtg4 : 2
1.1
Cika, Agron
1963-
Pingitzer, Guenther
1945½ - ½
1.2
Nachtnebel, Harry
1898-
Somasundram, Jayakumar
1831½ - ½
1.3
Hakobyan, Louis
1870-
Penthor, Adolf
1609½ - ½
1.4
Jauker, Valentin
1854-
Zeuner, Otto
17051 - 0
1.5
Kamptner, Wolfgang
1821-
Riefler, Erwin
01 - 0
1.6
Ruck, Helmut
1802-
Oberkofler, Roland
0½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn6  Polizei WienRtg-7  Sg EPNRtg3 : 3
5.1
Pingitzer, Guenther
1945-
Prammer, Franz
1846+ - -
5.2
Somasundram, Jayakumar
1831-
Mader, Nikolaus
1801+ - -
5.3
Penthor, Adolf
1609-
Stasiv, Oleksandr
18950 - 1
5.4
Kogler, Gerald
1475-
Kravchuk, Aleksandr
18500 - 1
5.5
Riefler, Erwin
0-
Svoboda, Rudolf
17730 - 1
5.6
Oberkofler, Roland
0-
Obmann, Thomas
17161 - 0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn8  Schwarze DameRtg-6  Polizei WienRtg4 : 2
2.1
Holzammer, Florestan
1927-
Pingitzer, Guenther
1945½ - ½
2.2
Hampel, Otfried
1875-
Somasundram, Jayakumar
18310 - 1
2.3
Kraupfogel, Manfred
1896-
Scheidleder, Daniel
1717+ - -
2.4
Karl, Lorenz
1813-
Penthor, Adolf
1609+ - -
2.5
Ramsbacher, Julian Niklas
1835-
Kogler, Gerald
1475½ - ½
2.6
Lettner, Jochen
1770-
không có đấu thủ
0+ - -
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn6  Polizei WienRtg-9  Unicredit Bank AustriaRtg1½:4½
4.1
Pingitzer, Guenther
1945-
Führer, Werner
19130 - 1
4.2
Somasundram, Jayakumar
1831-
Ley, Helmut
18931 - 0
4.3
Unger, Martin
1902-
Reisinger, Heinz
1830½ - ½
4.4
Zeuner, Otto
1705-
Petsch, Erwin
18310 - 1
4.5
Penthor, Adolf
1609-
Seiser, Marcus
17420 - 1
4.6
Kogler, Gerald
1475-
Hruza, Gerhard
16360 - 1
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-6  Polizei WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn6  Polizei WienRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-6  Polizei WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn6  Polizei WienRtg-4  BAWAGRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn5  Sk Cobenzl WienRtg-6  Polizei WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0