Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Sk Cobenzl Wien (RtgØ:1779, HS1: 2 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Mahdi, Clemens1837AUT1686100+00131932
2Dragnev, Lubomir1767AUT163484401121832
3Rummel, Klaus1697AUT1687077½00,521800
4Eslami Zad, Iradj1589AUT1685775100131792
5Meyer, Benjamin0AUT1698630½1012,541745
6Strolz, Christoph0AUT530004632½0½131725
7Berger, Guenther1914AUT1685660000031909
8Waldhauser, Günter1747AUT1642944½00,521837
9Erren, Martin1713AUT16611080011846
10Tillinger, Herbert1569AUT16976760011760

Thông tin kỳ thủ

Mahdi Clemens 1837 AUT Rp:1132
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
177Fritzer Friedrich Dr.1769AUT0- 1K1
210Stadik Wolfgang Mag.1952AUT3s 01
320Führer Werner1913AUT2,5w 01
Dragnev Lubomir 1767 AUT Rp:1832
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
181Svoboda Rudolf Mag.1773AUT3,5s 02
225Kraupfogel Manfred1896AUT2s 13
Rummel Klaus 1697 AUT Rp:1607
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
178Taluk Emre1769AUT1,5w ½3
358Petsch Erwin1831AUT2s 04
Eslami Zad Iradj 1589 AUT Rp:1667
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
192Obmann Thomas1716AUT0s 14
262Karl Lorenz1813AUT3w 04
436Tütüncü Emirhan1883AUT1w 04
Meyer Benjamin 0 AUT Rp:1840
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
196Pelka Heinrich1609AUT0,5w ½5
255Ramsbacher Julian Niklas1835AUT0,5s 15
364Matschi Christian1811AUT3w 05
486Matthies Nils1726GER0,5w 16
Strolz Christoph 0 AUT Rp:1600
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
193Mero Fabio1664AUT0,5s ½6
276Lettner Jochen1770AUT2w 06
384Seiser Marcus1742AUT2s ½6
Berger Guenther 1914 AUT Rp:1109
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
238Hampel Otfried Mag.1875AUT2,5w 02
331Ley Helmut1893AUT1,5s 02
48Götz Christoph1958AUT2s 01
Waldhauser Günter 1747 AUT Rp:1644
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
357Reisinger Heinz DI.1830AUT2w ½3
451Mihaljevic Stipo1852CRO3,5w 02
Erren Martin 1713 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
450Remmel Wolfgang MMag.1846AUT3s 03
Tillinger Herbert 1569 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
480Zimmermann Christian1760AUT2s 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-5  Sk Cobenzl WienRtg2½:3½
2.1
Fritzer, Friedrich
1769-
Mahdi, Clemens
1837- - +
2.2
Svoboda, Rudolf
1773-
Dragnev, Lubomir
17671 - 0
2.3
Taluk, Emre
1769-
Rummel, Klaus
1697½ - ½
2.4
Obmann, Thomas
1716-
Eslami Zad, Iradj
15890 - 1
2.5
Pelka, Heinrich
1609-
Meyer, Benjamin
0½ - ½
2.6
Mero, Fabio
1664-
Strolz, Christoph
0½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn5  Sk Cobenzl WienRtg-8  Schwarze DameRtg2 : 4
4.1
Mahdi, Clemens
1837-
Stadik, Wolfgang
19520 - 1
4.2
Berger, Guenther
1914-
Hampel, Otfried
18750 - 1
4.3
Dragnev, Lubomir
1767-
Kraupfogel, Manfred
18961 - 0
4.4
Eslami Zad, Iradj
1589-
Karl, Lorenz
18130 - 1
4.5
Meyer, Benjamin
0-
Ramsbacher, Julian Niklas
18351 - 0
4.6
Strolz, Christoph
0-
Lettner, Jochen
17700 - 1
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn9  Unicredit Bank AustriaRtg-5  Sk Cobenzl WienRtg5 : 1
3.1
Führer, Werner
1913-
Mahdi, Clemens
18371 - 0
3.2
Ley, Helmut
1893-
Berger, Guenther
19141 - 0
3.3
Reisinger, Heinz
1830-
Waldhauser, Günter
1747½ - ½
3.4
Petsch, Erwin
1831-
Rummel, Klaus
16971 - 0
3.5
Matschi, Christian
1811-
Meyer, Benjamin
01 - 0
3.6
Seiser, Marcus
1742-
Strolz, Christoph
0½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn5  Sk Cobenzl WienRtg-1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg1 : 5
3.1
Berger, Guenther
1914-
Götz, Christoph
19580 - 1
3.2
Waldhauser, Günter
1747-
Mihaljevic, Stipo
18520 - 1
3.3
Erren, Martin
1713-
Remmel, Wolfgang
18460 - 1
3.4
Eslami Zad, Iradj
1589-
Tütüncü, Emirhan
18830 - 1
3.5
Tillinger, Herbert
1569-
Zimmermann, Christian
17600 - 1
3.6
Meyer, Benjamin
0-
Matthies, Nils
17261 - 0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-5  Sk Cobenzl WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn5  Sk Cobenzl WienRtg-3  TU WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn4  BAWAGRtg-5  Sk Cobenzl WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn5  Sk Cobenzl WienRtg-10  Team-WienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn5  Sk Cobenzl WienRtg-6  Polizei WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0