Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. BAWAG (RtgØ:1899, HS1: 0 / HS2: 7)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Bölzlbauer, Wolfgang1902AUT161042200022004
2Bobic, Igor1883AUT1637304000031917
3Riegler, Robert1888AUT16374601100241934
4Gottwald, Michael1846AUT16373470½011,541867
5Sützl, Wolfgang Dr.1786AUT1634798½0000,541859
6Grahofer, Wolfgang DI.1748AUT163735510121802
7Fink, Helmut1775AUT16259420½00,531828
8Dangl, Alfred Dkfm.1637AUT1637312½0,511742
9AGMInsam, Heinz2100AUT16019031111980

Thông tin kỳ thủ

Bölzlbauer Wolfgang 1902 AUT Rp:1204
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
16MKDanner Lambert1981AUT1w 01
43Futschik Raphael2037AUT1,5s 01
Bobic Igor 1883 AUT Rp:1117
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Stadik Wolfgang Mag.1952AUT3s 02
330Grujicic Momcilo1846AUT1s 02
426Eller Martin DI1906AUT2w 02
Riegler Robert 1888 AUT Rp:1934
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Kraupfogel Manfred1896AUT2w 13
220Führer Werner1913AUT2,5s 11
312Reyes-Acevedo Ismael Mag.1933DOM1w 03
44MKNagel Herbert Dr.1987AUT2,5s 03
Gottwald Michael 1846 AUT Rp:1780
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138Hampel Otfried Mag.1875AUT2,5s 04
231Ley Helmut1893AUT1,5w ½2
351Mihaljevic Stipo1852CRO3,5s 04
444Brunner Felix1859AUT0w 14
Sützl Wolfgang Dr. 1786 AUT Rp:1537
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
162Karl Lorenz1813AUT3w ½5
240Ebner Franz Mag.1868AUT1s 03
350Remmel Wolfgang MMag.1846AUT3w 05
424MKKarlstötter Kurt Mag.1910AUT2,5s 05
Grahofer Wolfgang DI. 1748 AUT Rp:1802
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
176Lettner Jochen1770AUT2s 16
257Reisinger Heinz DI.1830AUT2w 04
Fink Helmut 1775 AUT Rp:1555
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
264Matschi Christian1811AUT3s 05
380Zimmermann Christian1760AUT2s ½6
423Wieser Andreas1912AUT2,5w 06
Dangl Alfred Dkfm. 1637 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
284Seiser Marcus1742AUT2w ½6
Insam Heinz AGM 2100 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
35Brüll Georg Mag.1980AUT0w 11

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn8  Schwarze DameRtg-4  BAWAGRtg3½:2½
3.1MK
Danner, Lambert
1981-
Bölzlbauer, Wolfgang
19021 - 0
3.2
Stadik, Wolfgang
1952-
Bobic, Igor
18831 - 0
3.3
Kraupfogel, Manfred
1896-
Riegler, Robert
18880 - 1
3.4
Hampel, Otfried
1875-
Gottwald, Michael
18461 - 0
3.5
Karl, Lorenz
1813-
Sützl, Wolfgang
1786½ - ½
3.6
Lettner, Jochen
1770-
Grahofer, Wolfgang
17480 - 1
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn4  BAWAGRtg-9  Unicredit Bank AustriaRtg2 : 4
3.1
Riegler, Robert
1888-
Führer, Werner
19131 - 0
3.2
Gottwald, Michael
1846-
Ley, Helmut
1893½ - ½
3.3
Sützl, Wolfgang
1786-
Ebner, Franz
18680 - 1
3.4
Grahofer, Wolfgang
1748-
Reisinger, Heinz
18300 - 1
3.5
Fink, Helmut
1775-
Matschi, Christian
18110 - 1
3.6
Dangl, Alfred
1637-
Seiser, Marcus
1742½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-4  BAWAGRtg4½:1½
4.1
Brüll, Georg
1980-AGM
Insam, Heinz
21000 - 1
4.2
Grujicic, Momcilo
1846-
Bobic, Igor
18831 - 0
4.3
Reyes-Acevedo, Ismael
1933-
Riegler, Robert
18881 - 0
4.4
Mihaljevic, Stipo
1852-
Gottwald, Michael
18461 - 0
4.5
Remmel, Wolfgang
1846-
Sützl, Wolfgang
17861 - 0
4.6
Zimmermann, Christian
1760-
Fink, Helmut
1775½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn4  BAWAGRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg1 : 5
2.1
Bölzlbauer, Wolfgang
1902-
Futschik, Raphael
20370 - 1
2.2
Bobic, Igor
1883-
Eller, Martin
19060 - 1
2.3
Riegler, Robert
1888-MK
Nagel, Herbert
19870 - 1
2.4
Gottwald, Michael
1846-
Brunner, Felix
18591 - 0
2.5
Sützl, Wolfgang
1786-MK
Karlstötter, Kurt
19100 - 1
2.6
Fink, Helmut
1775-
Wieser, Andreas
19120 - 1
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-4  BAWAGRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn4  BAWAGRtg-10  Team-WienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn4  BAWAGRtg-5  Sk Cobenzl WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn6  Polizei WienRtg-4  BAWAGRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn4  BAWAGRtg-7  Sg EPNRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0