Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. TU Wien (RtgØ:1917, HS1: 4 / HS2: 12)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Schlamberger, Yordanka1912BUL2910926½00,521880
2Armeniakos, Sotiris1853GRE4265980100131893
3Wagner, Sebastian1736AUT166228710121846
4Gambal, Andrea1835AUT16287121111833
5Ortner, Christoph1696AUT16738070011811
6Badrakova, Kseniya1779AUT34166081½½121729
7Wolf, Stefan1888AUT16155300011958
8Blocher, Edgar Dr.1932AUT1604864½00,521886
9Klein, Leo1864GER346107151½1,521920
10Haller, Simon Dr.1834AUT16452001111823
11Mehrle, Erik1803SUI1338307½11,521835
12Boller, Wolfgang1955AUT16582801½1,521937
13Schober, Peter1879AUT1616072½0,511912
14Wirthumer, Gunter1811AUT16414090011811
15Nicolussi, Hieronymus1866AUT16770121111870

Thông tin kỳ thủ

Schlamberger Yordanka 1912 BUL Rp:1687
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Führer Werner1913AUT2,5w ½1
250Remmel Wolfgang MMag.1846AUT3s 05
Armeniakos Sotiris 1853 GRE Rp:1768
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Ebner Franz Mag.1868AUT1s 12
321Holzhey Wolfgang1913AUT2w 03
428Nachtnebel Harry1898AUT3s 03
Wagner Sebastian 1736 AUT Rp:1846
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
152Rusek Walter Mag.1834AUT0w 13
447Jauker Valentin Mag.1854AUT2,5s 05
Gambal Andrea 1835 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
157Reisinger Heinz DI.1830AUT2s 14
Ortner Christoph 1696 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
164Matschi Christian1811AUT3w 05
Badrakova Kseniya 1779 AUT Rp:1729
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
195Hruza Gerhard1636AUT1,5s ½6
461Kamptner Wolfgang DI.1821AUT2w ½6
Wolf Stefan 1888 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
28Götz Christoph1958AUT2s 01
Blocher Edgar Dr. 1932 AUT Rp:1693
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
251Mihaljevic Stipo1852CRO3,5w ½2
414Vogel Florian1932AUT2w 02
Klein Leo 1864 GER Rp:2113
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
245Gandolf Kilian1858AUT0s 13
34MKNagel Herbert Dr.1987AUT2,5w ½1
Haller Simon Dr. 1834 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
259Chesnais Wolfgang1823AUT0w 14
Mehrle Erik 1803 SUI Rp:2028
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
280Zimmermann Christian1760AUT2w ½6
324MKKarlstötter Kurt Mag.1910AUT2,5w 15
Boller Wolfgang 1955 AUT Rp:2130
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
326Eller Martin DI1906AUT2s 12
47Cika Agron1963ALB1,5s ½1
Schober Peter 1879 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
323Wieser Andreas1912AUT2,5s ½4
Wirthumer Gunter 1811 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
363WMKMolnar Monika1811AUT1s 06
Nicolussi Hieronymus 1866 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
439Hakobyan Louis1870AUT1w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn9  Unicredit Bank AustriaRtg-3  TU WienRtg2 : 4
4.1
Führer, Werner
1913-
Schlamberger, Yordanka
1912½ - ½
4.2
Ebner, Franz
1868-
Armeniakos, Sotiris
18530 - 1
4.3
Rusek, Walter
1834-
Wagner, Sebastian
17360 - 1
4.4
Reisinger, Heinz
1830-
Gambal, Andrea
18350 - 1
4.5
Matschi, Christian
1811-
Ortner, Christoph
16961 - 0
4.6
Hruza, Gerhard
1636-
Badrakova, Kseniya
1779½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg3 : 3
2.1
Wolf, Stefan
1888-
Götz, Christoph
19580 - 1
2.2
Blocher, Edgar
1932-
Mihaljevic, Stipo
1852½ - ½
2.3
Klein, Leo
1864-
Gandolf, Kilian
18581 - 0
2.4
Haller, Simon
1834-
Chesnais, Wolfgang
18231 - 0
2.5
Schlamberger, Yordanka
1912-
Remmel, Wolfgang
18460 - 1
2.6
Mehrle, Erik
1803-
Zimmermann, Christian
1760½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-3  TU WienRtg3 : 3
5.1MK
Nagel, Herbert
1987-
Klein, Leo
1864½ - ½
5.2
Eller, Martin
1906-
Boller, Wolfgang
19550 - 1
5.3
Holzhey, Wolfgang
1913-
Armeniakos, Sotiris
18531 - 0
5.4
Wieser, Andreas
1912-
Schober, Peter
1879½ - ½
5.5MK
Karlstötter, Kurt
1910-
Mehrle, Erik
18030 - 1
5.6WMK
Molnar, Monika
1811-
Wirthumer, Gunter
18111 - 0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-10  Team-WienRtg2 : 4
1.1
Boller, Wolfgang
1955-
Cika, Agron
1963½ - ½
1.2
Blocher, Edgar
1932-
Vogel, Florian
19320 - 1
1.3
Armeniakos, Sotiris
1853-
Nachtnebel, Harry
18980 - 1
1.4
Nicolussi, Hieronymus
1866-
Hakobyan, Louis
18701 - 0
1.5
Wagner, Sebastian
1736-
Jauker, Valentin
18540 - 1
1.6
Badrakova, Kseniya
1779-
Kamptner, Wolfgang
1821½ - ½
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-4  BAWAGRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn5  Sk Cobenzl WienRtg-3  TU WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-6  Polizei WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-3  TU WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-8  Schwarze DameRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0