Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Team-Wien (RtgØ:1897, HS1: 6 / HS2: 14,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Cika, Agron1963ALB4700376½½½1,531961
2Nachtnebel, Harry1898AUT1627694½½+1341876
3Hakobyan, Louis1870AUT1685902½½0131856
4Jauker, Valentin Mag.1854AUT16569451½12,531769
5Kamptner, Wolfgang DI.1821AUT163740110½½241712
6Ruck, Helmut Mag.1802AUT1616030½½1231666
7Unterberger, Wolfgang Mag.1794AUT16354840011857
8Kralik, Walter1860AUT1611941½0,511925
9Vogel, Florian1932AUT165359811221858

Thông tin kỳ thủ

Cika Agron 1963 ALB Rp:1961
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111Pingitzer Guenther1945AUT2s ½1
24MKNagel Herbert Dr.1987AUT2,5w ½1
49Boller Wolfgang1955AUT1,5w ½1
Nachtnebel Harry 1898 AUT Rp:2001
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
160Somasundram Jayakumar Ing.1831SRI3,5w ½2
224MKKarlstötter Kurt Mag.1910AUT2,5w ½3
378Taluk Emre1769AUT1,5- 1K2
429Armeniakos Sotiris1853GRE1w 13
Hakobyan Louis 1870 AUT Rp:1731
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
197Penthor Adolf DI.1609AUT0,5s ½3
23Futschik Raphael2037AUT1,5s ½2
417Nicolussi Hieronymus1866AUT1s 04
Jauker Valentin Mag. 1854 AUT Rp:2042
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
189Zeuner Otto Ing.1705AUT0w 14
341Kravchuk Aleksandr Dr.1850AUT2w ½4
485Wagner Sebastian1736AUT1w 15
Kamptner Wolfgang DI. 1821 AUT Rp:1612
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1103Riefler Erwin Prof.DDDr.Mag.0AUT0s 15
223Wieser Andreas1912AUT2,5s 04
381Svoboda Rudolf Mag.1773AUT3,5s ½5
474Badrakova Kseniya1779AUT1s ½6
Ruck Helmut Mag. 1802 AUT Rp:1658
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1102Oberkofler Roland0AUT1,5w ½6
218Salamon Joachim Ing.1920AUT0,5w ½5
392Obmann Thomas1716AUT0w 16
Unterberger Wolfgang Mag. 1794 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
246Gruber Werner1867AUT1s 06
Kralik Walter 1860 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
316Stasiv Oleksandr1895UKR1,5s ½1
Vogel Florian 1932 AUT Rp:2658
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
372Gathemann Thomas1783AUT0,5s 13
413Blocher Edgar Dr.1932AUT0,5s 12

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn10  Team-WienRtg-6  Polizei WienRtg4 : 2
1.1
Cika, Agron
1963-
Pingitzer, Guenther
1945½ - ½
1.2
Nachtnebel, Harry
1898-
Somasundram, Jayakumar
1831½ - ½
1.3
Hakobyan, Louis
1870-
Penthor, Adolf
1609½ - ½
1.4
Jauker, Valentin
1854-
Zeuner, Otto
17051 - 0
1.5
Kamptner, Wolfgang
1821-
Riefler, Erwin
01 - 0
1.6
Ruck, Helmut
1802-
Oberkofler, Roland
0½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-10  Team-WienRtg4 : 2
1.1MK
Nagel, Herbert
1987-
Cika, Agron
1963½ - ½
1.2
Futschik, Raphael
2037-
Hakobyan, Louis
1870½ - ½
1.3MK
Karlstötter, Kurt
1910-
Nachtnebel, Harry
1898½ - ½
1.4
Wieser, Andreas
1912-
Kamptner, Wolfgang
18211 - 0
1.5
Salamon, Joachim
1920-
Ruck, Helmut
1802½ - ½
1.6
Gruber, Werner
1867-
Unterberger, Wolfgang
17941 - 0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn10  Team-WienRtg-7  Sg EPNRtg4½:1½
1.1
Kralik, Walter
1860-
Stasiv, Oleksandr
1895½ - ½
1.2
Nachtnebel, Harry
1898-
Taluk, Emre
1769+ - -
1.3
Vogel, Florian
1932-
Gathemann, Thomas
17831 - 0
1.4
Jauker, Valentin
1854-
Kravchuk, Aleksandr
1850½ - ½
1.5
Kamptner, Wolfgang
1821-
Svoboda, Rudolf
1773½ - ½
1.6
Ruck, Helmut
1802-
Obmann, Thomas
17161 - 0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-10  Team-WienRtg2 : 4
1.1
Boller, Wolfgang
1955-
Cika, Agron
1963½ - ½
1.2
Blocher, Edgar
1932-
Vogel, Florian
19320 - 1
1.3
Armeniakos, Sotiris
1853-
Nachtnebel, Harry
18980 - 1
1.4
Nicolussi, Hieronymus
1866-
Hakobyan, Louis
18701 - 0
1.5
Wagner, Sebastian
1736-
Jauker, Valentin
18540 - 1
1.6
Badrakova, Kseniya
1779-
Kamptner, Wolfgang
1821½ - ½
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn10  Team-WienRtg-8  Schwarze DameRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn4  BAWAGRtg-10  Team-WienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn10  Team-WienRtg-9  Unicredit Bank AustriaRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn5  Sk Cobenzl WienRtg-10  Team-WienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-10  Team-WienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0