Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Sg WBSC / Wiener Linien (RtgØ:1959, HS1: 5 / HS2: 14,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1CMNeff, Gregor Ing.2103AUT1613910½0,511982
2Reyes-Acevedo, Ismael Mag.1933DOM640369701121897
3Götz, Christoph1958AUT1656414011231904
4Mihaljevic, Stipo1852CRO145181391½113,541859
5Remmel, Wolfgang MMag.1846AUT16322480111341831
6Matthies, Nils1726GER34615440½00,521591
7Gandolf, Kilian1858AUT16904340011864
8Chesnais, Wolfgang1823AUT16560820011834
9Zimmermann, Christian1760AUT1668587½½1231716
10Brüll, Georg Mag.1980AUT16206810012100
11Grujicic, Momcilo1846AUT16913251111883
12Tütüncü, Emirhan1883AUT16809781111589

Thông tin kỳ thủ

Neff Gregor Ing. CM 2103 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14MKNagel Herbert Dr.1987AUT2,5s ½1
Reyes-Acevedo Ismael Mag. 1933 DOM Rp:1897
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126Eller Martin DI1906AUT2w 02
333Riegler Robert1888AUT2s 13
Götz Christoph 1958 AUT Rp:2029
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124MKKarlstötter Kurt Mag.1910AUT2,5s 03
234Wolf Stefan1888AUT0w 11
419Berger Guenther1914AUT0w 11
Mihaljevic Stipo 1852 CRO Rp:2195
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Wieser Andreas1912AUT2,5w 14
213Blocher Edgar Dr.1932AUT0,5s ½2
348Gottwald Michael1846AUT1,5w 14
483Waldhauser Günter1747AUT0,5s 12
Remmel Wolfgang MMag. 1846 AUT Rp:2024
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121Holzhey Wolfgang1913AUT2s 05
222Schlamberger Yordanka1912BUL0,5w 15
370Sützl Wolfgang Dr.1786AUT0,5s 15
488Erren Martin1713AUT0w 13
Matthies Nils 1726 GER Rp:1198
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
173Reif Werner DI.1787ITA0,5w ½6
4101Meyer Benjamin0AUT2,5s 06
Gandolf Kilian 1858 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
242Klein Leo1864GER1,5w 03
Chesnais Wolfgang 1823 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
256Haller Simon Dr.1834AUT1s 04
Zimmermann Christian 1760 AUT Rp:1841
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
266Mehrle Erik1803SUI1,5s ½6
375Fink Helmut1775AUT0,5w ½6
499Tillinger Herbert1569AUT0w 15
Brüll Georg Mag. 1980 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
32AGMInsam Heinz2100AUT1s 01
Grujicic Momcilo 1846 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
335Bobic Igor1883AUT0w 12
Tütüncü Emirhan 1883 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
498Eslami Zad Iradj1589AUT1s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg2 : 4
5.1CM
Neff, Gregor
2103-MK
Nagel, Herbert
1987½ - ½
5.2
Reyes-Acevedo, Ismael
1933-
Eller, Martin
19060 - 1
5.3
Götz, Christoph
1958-MK
Karlstötter, Kurt
19100 - 1
5.4
Mihaljevic, Stipo
1852-
Wieser, Andreas
19121 - 0
5.5
Remmel, Wolfgang
1846-
Holzhey, Wolfgang
19130 - 1
5.6
Matthies, Nils
1726-
Reif, Werner
1787½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg3 : 3
2.1
Wolf, Stefan
1888-
Götz, Christoph
19580 - 1
2.2
Blocher, Edgar
1932-
Mihaljevic, Stipo
1852½ - ½
2.3
Klein, Leo
1864-
Gandolf, Kilian
18581 - 0
2.4
Haller, Simon
1834-
Chesnais, Wolfgang
18231 - 0
2.5
Schlamberger, Yordanka
1912-
Remmel, Wolfgang
18460 - 1
2.6
Mehrle, Erik
1803-
Zimmermann, Christian
1760½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-4  BAWAGRtg4½:1½
4.1
Brüll, Georg
1980-AGM
Insam, Heinz
21000 - 1
4.2
Grujicic, Momcilo
1846-
Bobic, Igor
18831 - 0
4.3
Reyes-Acevedo, Ismael
1933-
Riegler, Robert
18881 - 0
4.4
Mihaljevic, Stipo
1852-
Gottwald, Michael
18461 - 0
4.5
Remmel, Wolfgang
1846-
Sützl, Wolfgang
17861 - 0
4.6
Zimmermann, Christian
1760-
Fink, Helmut
1775½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn5  Sk Cobenzl WienRtg-1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg1 : 5
3.1
Berger, Guenther
1914-
Götz, Christoph
19580 - 1
3.2
Waldhauser, Günter
1747-
Mihaljevic, Stipo
18520 - 1
3.3
Erren, Martin
1713-
Remmel, Wolfgang
18460 - 1
3.4
Eslami Zad, Iradj
1589-
Tütüncü, Emirhan
18830 - 1
3.5
Tillinger, Herbert
1569-
Zimmermann, Christian
17600 - 1
3.6
Meyer, Benjamin
0-
Matthies, Nils
17261 - 0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-6  Polizei WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn7  Sg EPNRtg-1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-8  Schwarze DameRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/05 lúc 18:30
Bàn9  Unicredit Bank AustriaRtg-1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/19 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-10  Team-WienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0