Wiener Betriebsmeisterschaft 2024/2025 1. Klasse

Ban Tổ chứcWiener Schachverband (Vienna Chess Federation)
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcIO Gregor Neff
Tổng trọng tàiIA Daniel Lieb (1637550)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 m / 40 moves + 15m + 30s / move
Địa điểmWien (Vienna)
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/09 đến 2025/03/19
Rating trung bình1798
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 13.10.2024 16:49:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)

Giải/ Nội dungA-Liga, B-Liga, C-Liga
1. Klasse, 2. Klasse A, 2. Klasse B
3. Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Sg Verbund / Vhp - Omv (RtgØ:1901, HS1: 2 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1MKNagel, Herbert Dr.1987AUT1600613½0,512103
2Eller, Martin DI1906AUT16400201111933
3MKKarlstötter, Kurt Mag.1910AUT16428631111958
4Wieser, Andreas1912AUT16168110011840
5Holzhey, Wolfgang1913AUT16725841111846
6Reif, Werner DI.1787ITA837318½0,511726
  2. TU Wien (RtgØ:1808, HS1: 2 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Schlamberger, Yordanka1912BUL2910926½0,511913
2Armeniakos, Sotiris1853GRE42659801111868
3Wagner, Sebastian1736AUT16622871111838
4Gambal, Andrea1835AUT16287121111833
5Ortner, Christoph1696AUT16738070011811
6Badrakova, Kseniya1779AUT34166081½0,511636
  3. Team-Wien (RtgØ:1868, HS1: 2 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Cika, Agron1963ALB4700376½0,511945
2Nachtnebel, Harry1898AUT1627694½0,511823
3Hakobyan, Louis1870AUT1685902½0,511609
4Jauker, Valentin Mag.1854AUT16569451111705
5Kamptner, Wolfgang DI.1821AUT16374011111400
6Ruck, Helmut Mag.1802AUT1616030½0,511400
  4. Sk Cobenzl Wien (RtgØ:1615, HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Mahdi, Clemens1837AUT1686100+110
2Dragnev, Lubomir1767AUT16348440011757
3Rummel, Klaus1697AUT1687077½0,511769
4Eslami Zad, Iradj1589AUT16857751111679
5Meyer, Benjamin0AUT1698630½0,511609
6Strolz, Christoph0AUT530004632½0,511664
  5. Schwarze Dame (RtgØ:1881, HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1MKDanner, Lambert1981AUT13058401111888
2Stadik, Wolfgang Mag.1952AUT16341001111883
3Kraupfogel, Manfred1896AUT16169270011888
4Hampel, Otfried Mag.1875AUT16161701111846
5Karl, Lorenz1813AUT1767100½0,511786
6Lettner, Jochen1770AUT16114700011748
  6. BAWAG (RtgØ:1840, HS1: 0 / HS2: 2,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Bölzlbauer, Wolfgang1902AUT16104220011971
2Bobic, Igor1883AUT16373040011950
3Riegler, Robert1888AUT16374601111907
4Gottwald, Michael1846AUT16373470011875
5Sützl, Wolfgang Dr.1786AUT1634798½0,511813
6Grahofer, Wolfgang DI.1748AUT16373551111770
  7. Sg EPN (RtgØ:1708, HS1: 0 / HS2: 2,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Fritzer, Friedrich Dr.1769AUT1603205-010
2Svoboda, Rudolf Mag.1773AUT16354681111767
3Taluk, Emre1769AUT1685457½0,511697
4Obmann, Thomas1716AUT16580180011589
5Pelka, Heinrich1609AUT1634763½0,511400
6Mero, Fabio1664AUT1683446½0,511400
  8. Sg WBSC / Wiener Linien (RtgØ:1901, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1CMNeff, Gregor Ing.2103AUT1613910½0,511982
2Reyes-Acevedo, Ismael Mag.1933DOM64036970011906
3Götz, Christoph1958AUT16564140011910
4Mihaljevic, Stipo1852CRO145181391111912
5Remmel, Wolfgang MMag.1846AUT16322480011913
6Matthies, Nils1726GER34615440½0,511781
  9. Polizei Wien (RtgØ:1647, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Pingitzer, Guenther1945AUT1637126½0,511967
2Somasundram, Jayakumar Ing.1831SRI9900250½0,511898
3Penthor, Adolf DI.1609AUT1683780½0,511870
4Zeuner, Otto Ing.1705AUT16569370011854
5Riefler, Erwin Prof.DDDr.Mag.0AUT5300039890011821
6Oberkofler, Roland0AUT1699873½0,511795
  10. Unicredit Bank Austria (RtgØ:1817, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Führer, Werner1913AUT1634704½0,511912
2Ebner, Franz Mag.1868AUT16304740011894
3Rusek, Walter Mag.1834AUT16127000011736
4Reisinger, Heinz DI.1830AUT16134130011835
5Matschi, Christian1811AUT16755671111696
6Hruza, Gerhard1636AUT1635263½0,511777