Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Sg Verbund / Vhp - Omv * 44357160
2Schwarze Dame * 344714,50
3Unicredit Bank Austria * 254615,50
4Team-Wien2 * 44614,50
5Sg WBSC / Wiener Linien2 * 35514,50
6TU Wien3423 * 4120
7Sg EPN3 * 32100
8Sk Cobenzl Wien211 * 27,50
9Polizei Wien223 * 18,50
10BAWAG12 * 070

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints