Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Sg WBSC / Wiener Linien (RtgØ:2021, HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Pribitzer, Stefan2098AUT16530911112263
2Rongitsch, Thomas2028AUT1616242½½122040
3Filek, Mattias2001AUT16490001½1,521971
4Brüll, Georg Mag.1980AUT1620681½0,511916
5Reyes-Acevedo, Ismael Mag.1933DOM640369700021930
6Steinmetz, Bruno1865AUT167955411221858
7Proyer, Enno2075AUT16238260012097
8Mihaljevic, Stipo1852CRO145181390011960

Thông tin kỳ thủ

Pribitzer Stefan 2098 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11FMVokroj Rene2263AUT0s 11
Rongitsch Thomas 2028 AUT Rp:2040
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Knecht Guntram Dr.2041AUT0,5w ½2
214Mohar Martin2043SLO0,5s ½2
Filek Mattias 2001 AUT Rp:2164
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119Oberhammer Ignaz2021AUT1s 13
240Nicolussi Hieronymus1866AUT1,5w ½3
Brüll Georg Mag. 1980 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Newrkla Alexander1916AUT0,5w ½4
Reyes-Acevedo Ismael Mag. 1933 DOM Rp:1130
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145Lamm Heimo DI.1905AUT1s 05
233Boller Wolfgang1955AUT1w 05
Steinmetz Bruno 1865 AUT Rp:2658
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
158Vokroj Gabriela1851AUT0w 16
252Klein Leo1864GER0s 16
Proyer Enno 2075 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
28Scheffknecht Philipp2097AUT1w 01
Mihaljevic Stipo 1852 CRO Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
231Stanic Urban1960SLO1s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-5  ORF WienRtg4 : 2
1.1
Pribitzer, Stefan
2098-FM
Vokroj, Rene
22631 - 0
1.2
Rongitsch, Thomas
2028-
Knecht, Guntram
2041½ - ½
1.3
Filek, Mattias
2001-
Oberhammer, Ignaz
20211 - 0
1.4
Brüll, Georg
1980-
Newrkla, Alexander
1916½ - ½
1.5
Reyes-Acevedo, Ismael
1933-
Lamm, Heimo
19050 - 1
1.6
Steinmetz, Bruno
1865-
Vokroj, Gabriela
18511 - 0
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn2  TU WienRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg4 : 2
1.1
Scheffknecht, Philipp
2097-
Proyer, Enno
20751 - 0
1.2
Mohar, Martin
2043-
Rongitsch, Thomas
2028½ - ½
1.3
Nicolussi, Hieronymus
1866-
Filek, Mattias
2001½ - ½
1.4
Stanic, Urban
1960-
Mihaljevic, Stipo
18521 - 0
1.5
Boller, Wolfgang
1955-
Reyes-Acevedo, Ismael
19331 - 0
1.6
Klein, Leo
1864-
Steinmetz, Bruno
18650 - 1
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-6  Schwarze DameRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-7  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn4  BBSV WienRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0