Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Wiener Staatsoper (RtgØ:1942, HS1: 2 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1FMBeckhuis, Gernod2247GER4613732½0,511929
2Fischer, Peter1928AUT1636960½½122029
3Harutyunyan, Feliks1862AUT5300013311½1,521928
4Krylov, Philipp1823AUT16797591111854
5Fischer, Andreas1855AUT1637274½0,511757
6Fischer, Adrian1686AUT1665847+-120
7Rumpf, Werner Dr.1857AUT16044650011980
8Gartmayer, Stefan1897AUT16362430011939
9Neuwinger, Martin1779AUT16278800011883

Thông tin kỳ thủ

Beckhuis Gernod FM 2247 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138Kucharski Michael Mag.1929AUT1s ½1
Fischer Peter 1928 AUT Rp:2029
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149Ivancsics Philipp1881AUT0,5w ½2
23FMOpl Klaus Dr.2176AUT0,5w ½1
Harutyunyan Feliks 1862 AUT Rp:2121
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Abadjian Vahram Dr.1890AUT0s 13
230Haberberger Ernst1966AUT1w ½3
Krylov Philipp 1823 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
155Kantz Heinz Dr.1854AUT0,5w 14
Fischer Andreas 1855 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
167Svoboda Rudolf Mag.1773AUT0,5s ½5
Fischer Adrian 1686 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
164Gathemann Thomas1783AUT0- 1K6
266Kutschker Alexander1758AUT1- 0K6
Rumpf Werner Dr. 1857 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
228Jarius Hans Jürgen1980AUT1s 02
Gartmayer Stefan 1897 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
236Wolfmajer Wolfgang1939AUT1s 04
Neuwinger Martin 1779 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
248Opl Klaus Mag.1883AUT1w 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn7  Wiener StaatsoperRtg-3  Sg EPNRtg4½:1½
3.1FM
Beckhuis, Gernod
2247-
Kucharski, Michael
1929½ - ½
3.2
Fischer, Peter
1928-
Ivancsics, Philipp
1881½ - ½
3.3
Harutyunyan, Feliks
1862-
Abadjian, Vahram
18901 - 0
3.4
Krylov, Philipp
1823-
Kantz, Heinz
18541 - 0
3.5
Fischer, Andreas
1855-
Svoboda, Rudolf
1773½ - ½
3.6
Fischer, Adrian
1686-
Gathemann, Thomas
1783+ - -
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn4  BBSV WienRtg-7  Wiener StaatsoperRtg5 : 1
3.1FM
Opl, Klaus
2176-
Fischer, Peter
1928½ - ½
3.2
Jarius, Hans Jürgen
1980-
Rumpf, Werner
18571 - 0
3.3
Haberberger, Ernst
1966-
Harutyunyan, Feliks
1862½ - ½
3.4
Wolfmajer, Wolfgang
1939-
Gartmayer, Stefan
18971 - 0
3.5
Opl, Klaus
1883-
Neuwinger, Martin
17791 - 0
3.6
Kutschker, Alexander
1758-
Fischer, Adrian
1686+ - -
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn7  Wiener StaatsoperRtg-5  ORF WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn6  Schwarze DameRtg-7  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-7  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn7  Wiener StaatsoperRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn2  TU WienRtg-7  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0