Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Schwarze Dame (RtgØ:2033, HS1: 4 / HS2: 10)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Khachatouri, Saro2127AUT163807610122014
2Mayrhuber, Tobias2082AUT16396921111980
3Schweitzer, Werner2031AUT1622927½11,521936
4Mayer, Thomas1984AUT16489001111807
5MKDanner, Lambert1981AUT13058401+221853
6Boehm, Gerhard1956AUT160533011221810
7Autengruber, Daniel2020AUT1617460½0,512079
8Stadik, Wolfgang Mag.1952AUT16341001111527

Thông tin kỳ thủ

Khachatouri Saro 2127 AUT Rp:2014
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Ramoser Mario2007AUT0s 11
219Oberhammer Ignaz2021AUT1w 01
Mayrhuber Tobias 2082 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128Jarius Hans Jürgen1980AUT1w 12
Schweitzer Werner 2031 AUT Rp:2129
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Haberberger Ernst1966AUT1s ½3
245Lamm Heimo DI.1905AUT1w 13
Mayer Thomas 1984 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
163Haidinger Leopold1807AUT0w 14
Danner Lambert MK 1981 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
156Kutschker Roman Mag.1853AUT0s 15
269Froehlich Peter1633AUT0- 1K5
Boehm Gerhard 1956 AUT Rp:2610
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
166Kutschker Alexander1758AUT1w 16
257Pitra Robert1851AUT0s 14
Autengruber Daniel 2020 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
211Forer Lorenz2079AUT0,5s ½2
Stadik Wolfgang Mag. 1952 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
270Pagani Alberto1527AUT0s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn6  Schwarze DameRtg-4  BBSV WienRtg5½: ½
2.1
Khachatouri, Saro
2127-
Ramoser, Mario
20071 - 0
2.2
Mayrhuber, Tobias
2082-
Jarius, Hans Jürgen
19801 - 0
2.3
Schweitzer, Werner
2031-
Haberberger, Ernst
1966½ - ½
2.4
Mayer, Thomas
1984-
Haidinger, Leopold
18071 - 0
2.5MK
Danner, Lambert
1981-
Kutschker, Roman
18531 - 0
2.6
Boehm, Gerhard
1956-
Kutschker, Alexander
17581 - 0
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn5  ORF WienRtg-6  Schwarze DameRtg1½:4½
4.1
Oberhammer, Ignaz
2021-
Khachatouri, Saro
21271 - 0
4.2
Forer, Lorenz
2079-
Autengruber, Daniel
2020½ - ½
4.3
Lamm, Heimo
1905-
Schweitzer, Werner
20310 - 1
4.4
Pitra, Robert
1851-
Boehm, Gerhard
19560 - 1
4.5
Froehlich, Peter
1633-MK
Danner, Lambert
1981- - +
4.6
Pagani, Alberto
1527-
Stadik, Wolfgang
19520 - 1
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-6  Schwarze DameRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn6  Schwarze DameRtg-7  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-6  Schwarze DameRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn6  Schwarze DameRtg-2  TU WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-6  Schwarze DameRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0