Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. ORF Wien (RtgØ:2037, HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1FMVokroj, Rene2263AUT16012020012102
2Knecht, Guntram Dr.2041AUT1609831½0,512028
3Oberhammer, Ignaz2021AUT160867301122060
4Newrkla, Alexander1916AUT1610830½0,511980
5Lamm, Heimo DI.1905AUT164135210121982
6Vokroj, Gabriela1851AUT16154160011865
7Forer, Lorenz2079AUT1612930½0,512020
8Pitra, Robert1851AUT16086810011956
9Froehlich, Peter1633AUT1667831-010
10Pagani, Alberto1527AUT16678580011950

Thông tin kỳ thủ

Vokroj Rene FM 2263 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Pribitzer Stefan2098AUT1w 01
Knecht Guntram Dr. 2041 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Rongitsch Thomas2028AUT1s ½2
Oberhammer Ignaz 2021 AUT Rp:2060
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121Filek Mattias2001AUT1,5w 03
26Khachatouri Saro2127AUT1s 11
Newrkla Alexander 1916 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Brüll Georg Mag.1980AUT0,5s ½4
Lamm Heimo DI. 1905 AUT Rp:1982
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Reyes-Acevedo Ismael Mag.1933DOM0w 15
217Schweitzer Werner2031AUT1,5s 03
Vokroj Gabriela 1851 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
151Steinmetz Bruno1865AUT2s 06
Forer Lorenz 2079 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
220Autengruber Daniel2020AUT0,5w ½2
Pitra Robert 1851 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
232Boehm Gerhard1956AUT2w 04
Froehlich Peter 1633 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
229MKDanner Lambert1981AUT2- 0K5
Pagani Alberto 1527 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
234Stadik Wolfgang Mag.1952AUT1w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-5  ORF WienRtg4 : 2
1.1
Pribitzer, Stefan
2098-FM
Vokroj, Rene
22631 - 0
1.2
Rongitsch, Thomas
2028-
Knecht, Guntram
2041½ - ½
1.3
Filek, Mattias
2001-
Oberhammer, Ignaz
20211 - 0
1.4
Brüll, Georg
1980-
Newrkla, Alexander
1916½ - ½
1.5
Reyes-Acevedo, Ismael
1933-
Lamm, Heimo
19050 - 1
1.6
Steinmetz, Bruno
1865-
Vokroj, Gabriela
18511 - 0
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn5  ORF WienRtg-6  Schwarze DameRtg1½:4½
4.1
Oberhammer, Ignaz
2021-
Khachatouri, Saro
21271 - 0
4.2
Forer, Lorenz
2079-
Autengruber, Daniel
2020½ - ½
4.3
Lamm, Heimo
1905-
Schweitzer, Werner
20310 - 1
4.4
Pitra, Robert
1851-
Boehm, Gerhard
19560 - 1
4.5
Froehlich, Peter
1633-MK
Danner, Lambert
1981- - +
4.6
Pagani, Alberto
1527-
Stadik, Wolfgang
19520 - 1
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn7  Wiener StaatsoperRtg-5  ORF WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn5  ORF WienRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn2  TU WienRtg-5  ORF WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn5  ORF WienRtg-3  Sg EPNRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn4  BBSV WienRtg-5  ORF WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0