Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Sg EPN (RtgØ:1903, HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Kucharski, Michael Mag.1929AUT1620703½½122209
2Ivancsics, Philipp1881AUT1680897½00,521980
3Abadjian, Vahram Dr.1890AUT168343800021975
4Kantz, Heinz Dr.1854AUT16773220½0,521903
5Svoboda, Rudolf Mag.1773AUT1635468½0,511855
6Gathemann, Thomas1783AUT1685821-010
7Schneider, Aron1949AUT16968820012117
8Pivi, Mauro Dr.1913ITA3121051931112004

Thông tin kỳ thủ

Kucharski Michael Mag. 1929 AUT Rp:2209
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12FMBeckhuis Gernod2247GER0,5w ½1
24MKPloner Ferdinand Mag.2170AUT0,5w ½2
Ivancsics Philipp 1881 AUT Rp:1787
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Fischer Peter1928AUT1s ½2
216Pichler Andreas2031AUT2s 05
Abadjian Vahram Dr. 1890 AUT Rp:1175
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Harutyunyan Feliks1862AUT1,5w 03
29Kropik Martin MAS2087AUT1w 04
Kantz Heinz Dr. 1854 AUT Rp:1710
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
162Krylov Philipp1823AUT1s 04
226MKNagel Herbert Dr.1987AUT1w ½6
Svoboda Rudolf Mag. 1773 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
154Fischer Andreas1855AUT0,5w ½5
Gathemann Thomas 1783 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
168Fischer Adrian1686AUT1- 0K6
Schneider Aron 1949 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
25CMAlbadri Sattar2117IRQ2s 01
Pivi Mauro Dr. 1913 ITA Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
223Gratze Michael2004AUT1s 13

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn7  Wiener StaatsoperRtg-3  Sg EPNRtg4½:1½
3.1FM
Beckhuis, Gernod
2247-
Kucharski, Michael
1929½ - ½
3.2
Fischer, Peter
1928-
Ivancsics, Philipp
1881½ - ½
3.3
Harutyunyan, Feliks
1862-
Abadjian, Vahram
18901 - 0
3.4
Krylov, Philipp
1823-
Kantz, Heinz
18541 - 0
3.5
Fischer, Andreas
1855-
Svoboda, Rudolf
1773½ - ½
3.6
Fischer, Adrian
1686-
Gathemann, Thomas
1783+ - -
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg2 : 4
2.1
Schneider, Aron
1949-CM
Albadri, Sattar
21170 - 1
2.2
Kucharski, Michael
1929-MK
Ploner, Ferdinand
2170½ - ½
2.3
Pivi, Mauro
1913-
Gratze, Michael
20041 - 0
2.4
Abadjian, Vahram
1890-
Kropik, Martin
20870 - 1
2.5
Ivancsics, Philipp
1881-
Pichler, Andreas
20310 - 1
2.6
Kantz, Heinz
1854-MK
Nagel, Herbert
1987½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn2  TU WienRtg-3  Sg EPNRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-4  BBSV WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn5  ORF WienRtg-3  Sg EPNRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-6  Schwarze DameRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0