Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. TU Wien (RtgØ:1993, HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Kofler, Hannes1983ITA285211290012117
2Schlamberger, Yordanka1912BUL29109260012031
3Klein, Leo1864GER3461071500021935
4Nicolussi, Hieronymus1866AUT16770121½1,522035
5Gambal, Andrea1835AUT1628712½0,511982
6Kirn, Niklas Johann1826GER12910899½0,511920
7Scheffknecht, Philipp2097AUT16091901112075
8Mohar, Martin2043SLO14638347½0,512028
9Stanic, Urban1960SLO146093201111840
10Boller, Wolfgang1955AUT16582801111933

Thông tin kỳ thủ

Kofler Hannes 1983 ITA Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
15CMAlbadri Sattar2117IRQ2w 01
Schlamberger Yordanka 1912 BUL Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Pichler Andreas2031AUT2s 02
Klein Leo 1864 GER Rp:1135
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Gratze Michael2004AUT1w 03
251Steinmetz Bruno1865AUT2w 06
Nicolussi Hieronymus 1866 AUT Rp:2228
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113FMWirius Johannes2072AUT0s 14
221Filek Mattias2001AUT1,5s ½3
Gambal Andrea 1835 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126MKNagel Herbert Dr.1987AUT1w ½5
Kirn Niklas Johann 1826 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Salamon Joachim Ing.1920AUT0,5s ½6
Scheffknecht Philipp 2097 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
212Proyer Enno2075AUT0s 11
Mohar Martin 2043 SLO Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
218Rongitsch Thomas2028AUT1w ½2
Stanic Urban 1960 SLO Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
259Mihaljevic Stipo1852CRO0w 14
Boller Wolfgang 1955 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
237Reyes-Acevedo Ismael Mag.1933DOM0s 15

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-2  TU WienRtg4 : 2
4.1CM
Albadri, Sattar
2117-
Kofler, Hannes
19831 - 0
4.2
Pichler, Andreas
2031-
Schlamberger, Yordanka
19121 - 0
4.3
Gratze, Michael
2004-
Klein, Leo
18641 - 0
4.4FM
Wirius, Johannes
2072-
Nicolussi, Hieronymus
18660 - 1
4.5MK
Nagel, Herbert
1987-
Gambal, Andrea
1835½ - ½
4.6
Salamon, Joachim
1920-
Kirn, Niklas Johann
1826½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn2  TU WienRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg4 : 2
1.1
Scheffknecht, Philipp
2097-
Proyer, Enno
20751 - 0
1.2
Mohar, Martin
2043-
Rongitsch, Thomas
2028½ - ½
1.3
Nicolussi, Hieronymus
1866-
Filek, Mattias
2001½ - ½
1.4
Stanic, Urban
1960-
Mihaljevic, Stipo
18521 - 0
1.5
Boller, Wolfgang
1955-
Reyes-Acevedo, Ismael
19331 - 0
1.6
Klein, Leo
1864-
Steinmetz, Bruno
18650 - 1
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn2  TU WienRtg-3  Sg EPNRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn4  BBSV WienRtg-2  TU WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn2  TU WienRtg-5  ORF WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn6  Schwarze DameRtg-2  TU WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn2  TU WienRtg-7  Wiener StaatsoperRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0