Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Sg Verbund / Vhp - Omv (RtgØ:2078, HS1: 4 / HS2: 8)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1CMAlbadri, Sattar2117IRQ1060234811221966
2Pichler, Andreas2031AUT161694311221897
3Gratze, Michael2004AUT161387110121889
4FMWirius, Johannes2072AUT16007450011921
5MKNagel, Herbert Dr.1987AUT1600613½½121845
6Salamon, Joachim Ing.1920AUT1616250½0,511826
7MKPloner, Ferdinand Mag.2170AUT1601334½0,511929
8Kropik, Martin MAS2087AUT16138201111890

Thông tin kỳ thủ

Albadri Sattar CM 2117 IRQ Rp:2766
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Kofler Hannes1983ITA0s 11
235Schneider Aron1949AUT0w 11
Pichler Andreas 2031 AUT Rp:2697
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Schlamberger Yordanka1912BUL0w 12
249Ivancsics Philipp1881AUT0,5w 15
Gratze Michael 2004 AUT Rp:1889
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
152Klein Leo1864GER0s 13
243Pivi Mauro Dr.1913ITA1w 03
Wirius Johannes FM 2072 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Nicolussi Hieronymus1866AUT1,5w 04
Nagel Herbert Dr. MK 1987 AUT Rp:1845
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
160Gambal Andrea1835AUT0,5s ½5
255Kantz Heinz Dr.1854AUT0,5s ½6
Salamon Joachim Ing. 1920 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
161Kirn Niklas Johann1826GER0,5w ½6
Ploner Ferdinand Mag. MK 2170 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
238Kucharski Michael Mag.1929AUT1s ½2
Kropik Martin MAS 2087 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
247Abadjian Vahram Dr.1890AUT0s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-2  TU WienRtg4 : 2
4.1CM
Albadri, Sattar
2117-
Kofler, Hannes
19831 - 0
4.2
Pichler, Andreas
2031-
Schlamberger, Yordanka
19121 - 0
4.3
Gratze, Michael
2004-
Klein, Leo
18641 - 0
4.4FM
Wirius, Johannes
2072-
Nicolussi, Hieronymus
18660 - 1
4.5MK
Nagel, Herbert
1987-
Gambal, Andrea
1835½ - ½
4.6
Salamon, Joachim
1920-
Kirn, Niklas Johann
1826½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg2 : 4
2.1
Schneider, Aron
1949-CM
Albadri, Sattar
21170 - 1
2.2
Kucharski, Michael
1929-MK
Ploner, Ferdinand
2170½ - ½
2.3
Pivi, Mauro
1913-
Gratze, Michael
20041 - 0
2.4
Abadjian, Vahram
1890-
Kropik, Martin
20870 - 1
2.5
Ivancsics, Philipp
1881-
Pichler, Andreas
20310 - 1
2.6
Kantz, Heinz
1854-MK
Nagel, Herbert
1987½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-4  BBSV WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn5  ORF WienRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-6  Schwarze DameRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn7  Wiener StaatsoperRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0