Wiener Betriebsmeisterschaft 2024/2025 C-Liga

Ban Tổ chứcWiener Schachverband (Vienna Chess Federation)
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcIO Gregor Neff
Tổng trọng tàiIA Daniel Lieb (1637550)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 m / 40 moves + 15m + 30s / move
Địa điểmWien (Vienna)
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/02 đến 2025/02/12
Rating trung bình1944
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.10.2024 16:28:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)

Giải/ Nội dungA-Liga, B-Liga, C-Liga
1. Klasse, 2. Klasse A, 2. Klasse B
3. Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Schwarze Dame (RtgØ:2033, HS1: 4 / HS2: 10)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Khachatouri, Saro2127AUT163807610122014
2Mayrhuber, Tobias2082AUT16396921111980
3Schweitzer, Werner2031AUT1622927½11,521936
4Mayer, Thomas1984AUT16489001111807
5MKDanner, Lambert1981AUT13058401+221853
6Boehm, Gerhard1956AUT160533011221810
7Autengruber, Daniel2020AUT1617460½0,512079
8Stadik, Wolfgang Mag.1952AUT16341001111527
  2. Sg Verbund / Vhp - Omv (RtgØ:2078, HS1: 4 / HS2: 8)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1CMAlbadri, Sattar2117IRQ1060234811221966
2Pichler, Andreas2031AUT161694311221897
3Gratze, Michael2004AUT161387110121889
4FMWirius, Johannes2072AUT16007450011921
5MKNagel, Herbert Dr.1987AUT1600613½½121845
6Salamon, Joachim Ing.1920AUT1616250½0,511826
7MKPloner, Ferdinand Mag.2170AUT1601334½0,511929
8Kropik, Martin MAS2087AUT16138201111890
  3. TU Wien (RtgØ:1993, HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Kofler, Hannes1983ITA285211290012117
2Schlamberger, Yordanka1912BUL29109260012031
3Klein, Leo1864GER3461071500021935
4Nicolussi, Hieronymus1866AUT16770121½1,522035
5Gambal, Andrea1835AUT1628712½0,511982
6Kirn, Niklas Johann1826GER12910899½0,511920
7Scheffknecht, Philipp2097AUT16091901112075
8Mohar, Martin2043SLO14638347½0,512028
9Stanic, Urban1960SLO146093201111840
10Boller, Wolfgang1955AUT16582801111933
  4. Sg WBSC / Wiener Linien (RtgØ:2021, HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Pribitzer, Stefan2098AUT16530911112263
2Rongitsch, Thomas2028AUT1616242½½122040
3Filek, Mattias2001AUT16490001½1,521971
4Brüll, Georg Mag.1980AUT1620681½0,511916
5Reyes-Acevedo, Ismael Mag.1933DOM640369700021930
6Steinmetz, Bruno1865AUT167955411221858
7Proyer, Enno2075AUT16238260012097
8Mihaljevic, Stipo1852CRO145181390011960
  5. BBSV Wien (RtgØ:1992, HS1: 2 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Ramoser, Mario2007AUT16875570012111
2Jarius, Hans Jürgen1980AUT161999301121987
3Haberberger, Ernst1966AUT1608690½½121947
4Haidinger, Leopold1807AUT3121878040011984
5Kutschker, Roman Mag.1853AUT16413440011971
6Kutschker, Alexander1758AUT16059500+121956
7FMOpl, Klaus Dr.2176AUT1600672½0,511928
8Wolfmajer, Wolfgang1939AUT16062981111868
9Opl, Klaus Mag.1883AUT16371181111779
  6. Wiener Staatsoper (RtgØ:1942, HS1: 2 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1FMBeckhuis, Gernod2247GER4613732½0,511929
2Fischer, Peter1928AUT1636960½½122029
3Harutyunyan, Feliks1862AUT5300013311½1,521928
4Krylov, Philipp1823AUT16797591111854
5Fischer, Andreas1855AUT1637274½0,511757
6Fischer, Adrian1686AUT1665847+-120
7Rumpf, Werner Dr.1857AUT16044650011980
8Gartmayer, Stefan1897AUT16362430011939
9Neuwinger, Martin1779AUT16278800011883
  7. Sg EPN (RtgØ:1903, HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Kucharski, Michael Mag.1929AUT1620703½½122209
2Ivancsics, Philipp1881AUT1680897½00,521980
3Abadjian, Vahram Dr.1890AUT168343800021975
4Kantz, Heinz Dr.1854AUT16773220½0,521903
5Svoboda, Rudolf Mag.1773AUT1635468½0,511855
6Gathemann, Thomas1783AUT1685821-010
7Schneider, Aron1949AUT16968820012117
8Pivi, Mauro Dr.1913ITA3121051931112004
  8. ORF Wien (RtgØ:2037, HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1FMVokroj, Rene2263AUT16012020012102
2Knecht, Guntram Dr.2041AUT1609831½0,512028
3Oberhammer, Ignaz2021AUT160867301122060
4Newrkla, Alexander1916AUT1610830½0,511980
5Lamm, Heimo DI.1905AUT164135210121982
6Vokroj, Gabriela1851AUT16154160011865
7Forer, Lorenz2079AUT1612930½0,512020
8Pitra, Robert1851AUT16086810011956
9Froehlich, Peter1633AUT1667831-010
10Pagani, Alberto1527AUT16678580011950