Wiener Betriebsmeisterschaft 2024/2025 C-LigaCập nhật ngày: 20.10.2024 16:28:34 / Page cached 22.11.2024 13:05:28 10min., Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)
Giải/ Nội dung | A-Liga, B-Liga, C-Liga 1. Klasse, 2. Klasse A, 2. Klasse B 3. Klasse |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Schwarze Dame | * | | | | 5½ | | | 4½ | 4 | 10 | 0 |
2 | Sg Verbund / Vhp - Omv | | * | 4 | | | | 4 | | 4 | 8 | 0 |
3 | TU Wien | | 2 | * | 4 | | | | | 2 | 6 | 2 |
4 | Sg WBSC / Wiener Linien | | | 2 | * | | | | 4 | 2 | 6 | 0 |
5 | BBSV Wien | ½ | | | | * | 5 | | | 2 | 5,5 | 2 |
6 | Wiener Staatsoper | | | | | 1 | * | 4½ | | 2 | 5,5 | 0 |
7 | Sg EPN | | 2 | | | | 1½ | * | | 0 | 3,5 | 0 |
| ORF Wien | 1½ | | | 2 | | | | * | 0 | 3,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|