Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Sg Verbund / Vhp - Omv * 4240
Nuschei Spezialdicht.Wien * 4240
3Unicredit Bank Austria * 23,50
4Schwarze Dame * 3131
Sg EPN3 * 131
6Viper Room * 02,50
7Sg WBSC / Wiener Linien2 * 020
TU Wien2 * 020

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints