Wiener Betriebsmeisterschaft 2024/2025 B-Liga

Ban Tổ chứcWiener Schachverband (Vienna Chess Federation)
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcIO Gregor Neff
Tổng trọng tàiIA Daniel Lieb (1637550)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 m / 40 moves + 15m + 30s / move
Địa điểmWien (Vienna)
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/09 đến 2025/02/19
Rating trung bình2061
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 13.10.2024 16:48:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)

Giải/ Nội dungA-Liga, B-Liga, C-Liga
1. Klasse, 2. Klasse A, 2. Klasse B
3. Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Sg WBSC / Wiener Linien (RtgØ:2058 / HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1NMWiedermann, Daniel Mag.2100AUTBetrieb160923801
2Pribitzer, Stefan2098AUTBetrieb165309111
3Proyer, Enno2075AUTBetrieb162382601
4Thoma, Wilhelm2070AUTBetrieb16031160,51
5Rongitsch, Thomas2028AUTBetrieb16162420,51
6Brüll, Georg Mag.1980AUTBetrieb162068101
  2. Sg Verbund / Vhp - Omv (RtgØ:2092 / HS1: 2 / HS2: 4)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1CMMiazhynski, Michael2124AUTBetrieb165137411
2Miazhynski, Yuri2162AUTBetrieb165159501
3CMAlbadri, Sattar2117IRQBetrieb1060234811
4Kropik, Martin MAS2087AUTBetrieb16138200,51
5Pichler, Andreas2031AUTBetrieb16169430,51
6Gratze, Michael2004AUTBetrieb161387111
  3. TU Wien (RtgØ:2047 / HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1CMBauer, Thomas2209AUTBetrieb163929301
2CMRonai, Akos Balazs2209HUNBetrieb76796401
3Boller, Wolfgang1955AUTBetrieb165828001
4Mohar, Martin2043SLOBetrieb1463834711
5Nicolussi, Hieronymus1866AUTBetrieb167701201
6Blocher, Edgar Dr.1932AUTBetrieb160486411
  4. Schwarze Dame (RtgØ:2022 / HS1: 1 / HS2: 3)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Khachatouri, Saro2127AUTBetrieb163807611
2Mayrhuber, Tobias2082AUTBetrieb16396920,51
3Herndl, Gerald2008AUTBetrieb16052670,51
4Autengruber, Daniel2020AUTBetrieb161746001
5Mayer, Thomas1984AUTBetrieb164890011
6Holzammer, Florestan1927AUTBetrieb2465243101
  5. Viper Room (RtgØ:1976 / HS1: 0 / HS2: 2,5)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1MKKnoflicek, Ctibor2205AUTBetrieb16044140,51
2Chulis, Alexander2124AUTBetrieb16075880,51
3Heissenberger, Andreas2011AUTBetrieb16149910,51
4Grand, Michael1852AUTBetrieb16331390,51
5Brüggeboes, Anton1845GERBetrieb346194880,51
6Krejcar, Walter1827AUTBetrieb162604301
  6. Sg EPN (RtgØ:1952 / HS1: 1 / HS2: 3)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Stinner, David1966AUTBetrieb167736501
2Svrcek, Jozef1983AUTBetrieb16899910,51
3Schneider, Aron1949AUTBetrieb16968820,51
4Langmantel, Robert1939AUTBetrieb167241011
5Belic, Slavisa1913SRBBetrieb95696101
6Pivi, Mauro Dr.1913ITABetrieb31210519311
  7. Nuschei Spezialdicht.Wien (RtgØ:2316 / HS1: 2 / HS2: 4)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1GMStanec, Nikolaus2491AUTBetrieb160177611
2GMStohl, Igor Dr.2409SVKBetrieb1490002511
3IMKilgus, Georg2358AUTBetrieb160621211
4IMAlvir, Aco2287AUTBetrieb1440036701
5IMLendwai, Reinhard2379AUTBetrieb160017611
6MKSteinert, Martin1993AUTBetrieb160409001
  8. Unicredit Bank Austria (RtgØ:2024 / HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Wagner, Leopold Franziskus2163AUTBetrieb16415810,51
2MKKuthan, Andreas Mag.2190AUTBetrieb16038330,51
3CMLipp, Alfred1975AUTBetrieb16201000,51
4Wu, Chenshan1957AUTBetrieb16819070,51
5Prager, Manfred1955AUTBetrieb16037010,51
6Florea, Aurelian1932AUTBetrieb166545611