Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Nuschei Spezialdicht.Wien (RtgØ:2316, HS1: 2 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1GMStanec, Nikolaus2491AUT16017761112217
2GMStohl, Igor Dr.2409SVK149000251112213
3IMKilgus, Georg2358AUT16062121111955
4IMAlvir, Aco2287AUT144003670012043
5IMLendwai, Reinhard2379AUT16001761111921
6MKSteinert, Martin1993AUT16040900011932

Thông tin kỳ thủ

Stanec Nikolaus GM 2491 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
16CMBauer Thomas2209AUT0s 11
Stohl Igor Dr. GM 2409 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17CMRonai Akos Balazs2209HUN0w 12
Kilgus Georg IM 2358 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
136Boller Wolfgang1955AUT0s 13
Alvir Aco IM 2287 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Mohar Martin2043SLO1w 04
Lendwai Reinhard IM 2379 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Nicolussi Hieronymus1866AUT0s 15
Steinert Martin MK 1993 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Blocher Edgar Dr.1932AUT1w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg-3  TU WienRtg4 : 2
3.1GM
Stanec, Nikolaus
2491-CM
Bauer, Thomas
22091 - 0
3.2GM
Stohl, Igor
2409-CM
Ronai, Akos Balazs
22091 - 0
3.3IM
Kilgus, Georg
2358-
Boller, Wolfgang
19551 - 0
3.4IM
Alvir, Aco
2287-
Mohar, Martin
20430 - 1
3.5IM
Lendwai, Reinhard
2379-
Nicolussi, Hieronymus
18661 - 0
3.6MK
Steinert, Martin
1993-
Blocher, Edgar
19320 - 1
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn4  Schwarze DameRtg-7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg-5  Viper RoomRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn6  Sg EPNRtg-7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn8  Unicredit Bank AustriaRtg-7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg-1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0