Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Sg EPN (RtgØ:1952, HS1: 1 / HS2: 3)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Stinner, David1966AUT16773650012111
2Svrcek, Jozef1983AUT1689991½0,512083
3Schneider, Aron1949AUT1696882½0,512008
4Langmantel, Robert1939AUT16724101112020
5Belic, Slavisa1913SRB9569610011984
6Pivi, Mauro Dr.1913ITA312105193+110

Thông tin kỳ thủ

Stinner David 1966 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Khachatouri Saro2127AUT1s 01
Svrcek Jozef 1983 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119Mayrhuber Tobias2082AUT0,5w ½2
Schneider Aron 1949 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128Herndl Gerald2008AUT0,5s ½3
Langmantel Robert 1939 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Autengruber Daniel2020AUT0w 14
Belic Slavisa 1913 SRB Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
131Mayer Thomas1984AUT1s 05
Pivi Mauro Dr. 1913 ITA Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Holzammer Florestan1927AUT0- 1K6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn6  Sg EPNRtg-4  Schwarze DameRtg3 : 3
2.1
Stinner, David
1966-
Khachatouri, Saro
21270 - 1
2.2
Svrcek, Jozef
1983-
Mayrhuber, Tobias
2082½ - ½
2.3
Schneider, Aron
1949-
Herndl, Gerald
2008½ - ½
2.4
Langmantel, Robert
1939-
Autengruber, Daniel
20201 - 0
2.5
Belic, Slavisa
1913-
Mayer, Thomas
19840 - 1
2.6
Pivi, Mauro
1913-
Holzammer, Florestan
1927+ - -
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn5  Viper RoomRtg-6  Sg EPNRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn8  Unicredit Bank AustriaRtg-6  Sg EPNRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn6  Sg EPNRtg-7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-6  Sg EPNRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn6  Sg EPNRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-6  Sg EPNRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0